Thời gian chính xác trong New Bedford:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:26, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | +11...+12 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:56, Trăng lặn 09:29, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+14 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +14...+17 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +16...+17 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +11...+15 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:44, Trăng lặn 10:39, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +11 °CRất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +11...+12 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +13...+14 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +11...+13 °CRất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:23, Trăng lặn 11:55, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +10...+11 °CRất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +10 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +9...+10 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +8...+10 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:55, Trăng lặn 13:12, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +6...+7 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +7...+13 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +13...+14 °CRất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +10...+12 °CRất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 14:28, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +10 °CRất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +10...+16 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +15...+17 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +9...+14 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 15:45, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +11 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +8...+9 °CNhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +8...+12 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +12...+14 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +9...+12 °CCơn mưa ngắn |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Massachusetts | |
Quận Bristol | |
New Bedford | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°38'10" N; Kinh độ: 70°56'3" W; DD: 41.6362, -70.9342; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 29; | |
Afrikaans: New BedfordAzərbaycanca: Nü-BedfordBahasa Indonesia: New BedfordDansk: New BedfordDeutsch: New BedfordEesti: New BedfordEnglish: New BedfordEspañol: New BedfordFilipino: New BedfordFrançaise: New BedfordHrvatski: New BedfordItaliano: New BedfordLatviešu: New BedfordLietuvių: New BedfordMagyar: New BedfordMelayu: New BedfordNederlands: New BedfordNorsk bokmål: New BedfordOʻzbekcha: Nü-BedfordPolski: New BedfordPortuguês: New BedfordRomână: New BedfordShqip: Nü-BedfordSlovenčina: New BedfordSlovenščina: New BedfordSuomi: New BedfordSvenska: New BedfordTiếng Việt: New BedfordTürkçe: Nü-BedfordČeština: New BedfordΕλληνικά: Νεω ΒεδφορδБеларуская: Нью-БедфордБългарски: Нью-БедфордКыргызча: Нью БэдфордМакедонски: Нју-БедфордМонгол: Нью-БедфордРусский: Нью-БедфордСрпски: Њу БедфордТоҷикӣ: Нью-БедфордУкраїнська: Нью-БедфордҚазақша: Нью БэдфордՀայերեն: Նյու-Բեդֆօրդעברית: ניו-בדפורדاردو: نيو بدفوردالعربية: نيو بدفوردفارسی: نیو بدفردमराठी: नेव् बेद्फ़ोर्द्हिन्दी: न्यू बेडफोर्डবাংলা: নেব্ বেদ্ফ়োর্দ্ગુજરાતી: નેવ્ બેદ્ફ઼ોર્દ્தமிழ்: நேவ் பேத்ஃபோர்த்తెలుగు: నేవ్ బేద్ఫోర్ద్ಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಬೇದ್ಫ಼ೋರ್ದ್മലയാളം: നേവ് ബേദ്ഫോർദ്සිංහල: නව බෙද්ෆොර්ඩ්ไทย: นิวเบดฟอร์ดქართული: ნიუ-ბედპჰორდ中國: 新贝德福德日本語: ニューベドフォード한국어: 뉴베드퍼드 | |