Thời gian chính xác trong Armenokhori:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:33, Trăng lặn 13:08, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | +19...+21 °CMây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +18...+23 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +25...+26 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +19...+24 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 14:19, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +17...+19 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +17...+25 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +26...+28 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +19...+25 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 15:29, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +17...+19 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +17...+22 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +21...+22 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+20 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 16:40, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +15...+16 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +15...+18 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +18...+19 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +15...+18 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 17:52, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +14...+15 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +14...+20 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +19...+20 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +17...+20 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:07, Trăng lặn 19:05, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +15...+16 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +15...+22 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +23...+24 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +18...+23 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 20:19, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +15...+17 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +15...+22 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +23 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +19...+23 °CCó mây một phần |
Síp | |
+357 | |
Limassol | |
Armenokhori | |
Asia/Nicosia, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 34°44'45" N; Kinh độ: 33°7'45" E; DD: 34.7458, 33.1292; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 301; | |
Afrikaans: ArmenochoriAzərbaycanca: EsenköyBahasa Indonesia: ArmenokhoriDansk: ArmenokhoriDeutsch: ArmenochoriEesti: ArmenokhoriEnglish: ArmenokhoriEspañol: ArmenokhoriFilipino: ArmenokhoriFrançaise: ArmenokhoriHrvatski: ArmenokhoriItaliano: ArmenochoriLatviešu: ArmenokhoriLietuvių: ArmenokhoriMagyar: ArmenokhoriMelayu: ArmenokhoriNederlands: ArmenochoriNorsk bokmål: ArmenokhoriOʻzbekcha: EsenköyPolski: ArmenokhoriPortuguês: ArmenokhoriRomână: ArmenokhoriShqip: EsenköySlovenčina: ArmenokhoriSlovenščina: ArmenochoriSuomi: ArmenokhoriSvenska: ArmenokhoriTiếng Việt: ArmenokhoriTürkçe: EsenköyČeština: ArmenochoriΕλληνικά: ΑρμενοχώριБеларуская: АрменохоріБългарски: АрменохориКыргызча: АрменохориМакедонски: АрменохориМонгол: АрменохориРусский: АрменохориСрпски: АрменохориТоҷикӣ: АрменохориУкраїнська: АрмєнохоріҚазақша: АрменохориՀայերեն: Արմենօխօրիעברית: אָרמֱנִוֹכִוֹרִיاردو: ارمنوخوريالعربية: ارمنوخوريفارسی: ارمنخریमराठी: अर्मेनोखोरिहिन्दी: आर्मेनोखोरीবাংলা: অর্মেনোখোরিગુજરાતી: અર્મેનોખોરિதமிழ்: அர்மேனோகோரிతెలుగు: అర్మేనోఖోరిಕನ್ನಡ: ಅರ್ಮೇನೋಖೋರಿമലയാളം: അർമേനോഖോരിසිංහල: අර්මෙනොඛොරිไทย: อัรเมโนโขริქართული: არმენოხორი中國: Armenokhori日本語: アーメノクホーリー한국어: 아메녹호리 | |