Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Thành Phố Tuyên Quang
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Việt Nam
Tuyên Quang
Thành Phố Tuyên Quang
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Thành Phố Tuyên Quang
:
0
5
:
1
2
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +7
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 02 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
12:29
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 03 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
01:53
; Trăng lặn:
13:32
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 04 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
02:33
; Trăng lặn:
14:34
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 05 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
03:10
; Trăng lặn:
15:35
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 06 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
03:48
; Trăng lặn:
16:38
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 07 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
04:28
; Trăng lặn:
17:41
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 08 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
05:10
; Trăng lặn:
18:47
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 09 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
05:57
; Trăng lặn:
19:54
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 10 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
06:50
; Trăng lặn:
20:58
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 11 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
07:46
; Trăng lặn:
21:59
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 12 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
08:46
; Trăng lặn:
22:52
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
09:45
; Trăng lặn:
23:39
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 14 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
10:43
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 15 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
11:37
; Trăng lặn:
00:20
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ năm, 16 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
12:29
; Trăng lặn:
00:55
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 17 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
13:18
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 18 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
14:07
; Trăng lặn:
01:58
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 19 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
14:56
; Trăng lặn:
02:27
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
15:45
; Trăng lặn:
02:57
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 21 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
16:37
; Trăng lặn:
03:28
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 22 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
17:32
; Trăng lặn:
04:03
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ năm, 23 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
18:30
; Trăng lặn:
04:42
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 24 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
19:29
; Trăng lặn:
05:26
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
20:30
; Trăng lặn:
06:17
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 26 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
21:28
; Trăng lặn:
07:14
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
22:22
; Trăng lặn:
08:16
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 28 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
23:10
; Trăng lặn:
09:19
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 29 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
23:53
; Trăng lặn:
10:23
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 30 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:25
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 31 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
00:32
; Trăng lặn:
12:26
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 01 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
01:09
; Trăng lặn:
13:25
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 02 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
01:45
; Trăng lặn:
14:25
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 03 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
02:23
; Trăng lặn:
15:26
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 04 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
03:03
; Trăng lặn:
16:30
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 05 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
03:47
; Trăng lặn:
17:35
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 06 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
04:37
; Trăng lặn:
18:41
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 07 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
05:31
; Trăng lặn:
19:43
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 08 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
06:30
; Trăng lặn:
20:40
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 09 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
07:30
; Trăng lặn:
21:30
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
08:30
; Trăng lặn:
22:14
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 11 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
09:26
; Trăng lặn:
22:53
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 12 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
10:20
; Trăng lặn:
23:26
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 13 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
11:11
; Trăng lặn:
23:57
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 14 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
12:00
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
thứ bảy, 15 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
12:49
; Trăng lặn:
00:27
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 16 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
13:37
; Trăng lặn:
00:57
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
14:28
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 18 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
15:21
; Trăng lặn:
02:00
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 19 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
16:18
; Trăng lặn:
02:37
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 20 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
17:17
; Trăng lặn:
03:19
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 21 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
18:18
; Trăng lặn:
04:08
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
thứ bảy, 22 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
19:18
; Trăng lặn:
05:03
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 23 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
20:15
; Trăng lặn:
06:05
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
21:06
; Trăng lặn:
07:10
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 25 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
21:52
; Trăng lặn:
08:15
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 26 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
22:33
; Trăng lặn:
09:19
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 27 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
23:10
; Trăng lặn:
10:20
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 28 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
23:46
; Trăng lặn:
11:20
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 29 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:19
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 30 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
00:23
; Trăng lặn:
13:19
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang
nhiệt độ ở Thành Phố Tuyên Quang
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Thành Phố Tuyên Quang
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang hôm nay
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang ngày mai
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang trong 3 ngày
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang trong 5 ngày
thời tiết ở Thành Phố Tuyên Quang trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Thành Phố Tuyên Quang
thời gian chính xác ở Thành Phố Tuyên Quang
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Việt Nam
Mã quốc gia điện thoại:
+84
Vị trí:
Tuyên Quang
Tên của thành phố hoặc làng:
Thành Phố Tuyên Quang
Múi giờ:
Asia/Ho_Chi_Minh
,
GMT +7
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
21°49'25" N
; Kinh độ:
105°12'50" E
; DD:
21.8236, 105.214
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
35
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Thanh Pho Tuyen Quang
Azərbaycanca:
Gorod Tuen Kuang
Bahasa Indonesia:
Gorod Tuen Kuang
Dansk:
tp. Tuyên Quang
Deutsch:
Thành Phố Tuyên Quang
Eesti:
tp. Tuyên Quang
English:
Thành Phố Tuyên Quang
Español:
Thành Phố Tuyên Quang
Filipino:
tp. Tuyên Quang
Française:
tp. Tuyên Quang
Hrvatski:
tp. Tuyên Quang
Italiano:
Thành Phố Tuyên Quang
Latviešu:
tp. Tuyên Quang
Lietuvių:
tp. Tuyên Quang
Magyar:
tp. Tuyên Quang
Melayu:
Thành Phố Tuyên Quang
Nederlands:
Thanh Pho Tuyen Quang
Norsk bokmål:
Thanh Pho Tuyen Quang
Oʻzbekcha:
Gorod Tuen Kuang
Polski:
Gorod Tuen Kuang
Português:
tp. Tuyên Quang
Română:
Thanh Pho Tuyen Quang
Shqip:
Gorod Tuen Kuang
Slovenčina:
Thanh Pho Tuyen Quang
Slovenščina:
tp. Tuyên Quang
Suomi:
Thành Phố Tuyên Quang
Svenska:
Thành Pho Tuyen Quang
Tiếng Việt:
Thành Phố Tuyên Quang
Türkçe:
Gorod Tuen Kuang
Čeština:
tp. Tuyên Quang
Ελληνικά:
Θανχ Φο Τυιεν Κυαγγ
Беларуская:
Туэн Куанг
Български:
Туен Куанг
Кыргызча:
Туэн Куанг
Македонски:
Туен Куанг
Монгол:
Туэн Куанг
Русский:
Туэн Куанг
Српски:
Туен Куанг
Тоҷикӣ:
Туэн Куанг
Українська:
Місто Туен Куанг
Қазақша:
Туэн Куанг
Հայերեն:
Տուէն Կուանգ
עברית:
טִוּאֱנ קִוּאָנג
اردو:
ذانه فو توين كوانغ
العربية:
ذانه فو توين كوانغ
فارسی:
تهنه فو توین قوانگ
मराठी:
थन्ह् फो तुयेन् क़ुअन्ग्
हिन्दी:
थॅन फो टुयें क्वॉंग
বাংলা:
থন্হ্ ফো তুয়েন্ ক়ুঅন্গ্
ગુજરાતી:
થન્હ્ ફો તુયેન્ ક઼ુઅન્ગ્
தமிழ்:
தன்ஹ் போ துயேன் ஃʼகுஅன்க்
తెలుగు:
థన్హ్ ఫో తుయేన్ కుఅన్గ్
ಕನ್ನಡ:
ಥನ್ಹ್ ಫೋ ತುಯೇನ್ ಕ಼ುಅನ್ಗ್
മലയാളം:
ഥൻഹ് ഫോ തുയേൻ കുഅൻഗ്
සිංහල:
ථන්හ් ඵො තුයෙන් කුඅන්ග්
ไทย:
ถันห โผ ตุเยน กุอันค
ქართული:
ტუენ კუანგ
中國:
宣光
日本語:
サン・フォー・タイエン・クォング
한국어:
뚜옌꽝
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Thành Phố Tuyên Quang
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ