Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Việt NamViệt NamTuyên QuangThành Phố Tuyên Quang

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Thành Phố Tuyên Quang

:

0
 
5
:
1
 
2
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +7
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 02 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 01:11; Trăng lặn: 12:29; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 03 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 01:53; Trăng lặn: 13:32; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 04 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 02:33; Trăng lặn: 14:34; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 05 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 03:10; Trăng lặn: 15:35; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 06 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 03:48; Trăng lặn: 16:38; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 07 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 04:28; Trăng lặn: 17:41; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 08 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 05:10; Trăng lặn: 18:47; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 09 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 05:57; Trăng lặn: 19:54; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 10 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 06:50; Trăng lặn: 20:58; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 11 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 07:46; Trăng lặn: 21:59; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 12 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 08:46; Trăng lặn: 22:52; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 09:45; Trăng lặn: 23:39; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 14 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 10:43; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 15 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 11:37; Trăng lặn: 00:20; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ năm, 16 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 12:29; Trăng lặn: 00:55; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 17 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 13:18; Trăng lặn: 01:27; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 18 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 14:07; Trăng lặn: 01:58; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 19 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 14:56; Trăng lặn: 02:27; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 15:45; Trăng lặn: 02:57; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 21 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 16:37; Trăng lặn: 03:28; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 22 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 17:32; Trăng lặn: 04:03; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ năm, 23 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 18:30; Trăng lặn: 04:42; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 24 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 19:29; Trăng lặn: 05:26; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 20:30; Trăng lặn: 06:17; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 26 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 21:28; Trăng lặn: 07:14; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 22:22; Trăng lặn: 08:16; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 28 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 23:10; Trăng lặn: 09:19; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 29 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 23:53; Trăng lặn: 10:23; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 30 Tháng năm 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:25; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 31 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 00:32; Trăng lặn: 12:26; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 01 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 01:09; Trăng lặn: 13:25; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 02 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 01:45; Trăng lặn: 14:25; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 03 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 02:23; Trăng lặn: 15:26; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 04 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 03:03; Trăng lặn: 16:30; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 05 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 03:47; Trăng lặn: 17:35; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 06 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 04:37; Trăng lặn: 18:41; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 07 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 05:31; Trăng lặn: 19:43; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
thứ bảy, 08 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 06:30; Trăng lặn: 20:40; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 09 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 07:30; Trăng lặn: 21:30; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 08:30; Trăng lặn: 22:14; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 11 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 09:26; Trăng lặn: 22:53; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 12 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 10:20; Trăng lặn: 23:26; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 13 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 11:11; Trăng lặn: 23:57; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 14 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 12:00; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
thứ bảy, 15 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 12:49; Trăng lặn: 00:27; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 16 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 13:37; Trăng lặn: 00:57; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 14:28; Trăng lặn: 01:27; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 18 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 15:21; Trăng lặn: 02:00; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 19 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 16:18; Trăng lặn: 02:37; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 20 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 17:17; Trăng lặn: 03:19; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 21 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 18:18; Trăng lặn: 04:08; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
thứ bảy, 22 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 19:18; Trăng lặn: 05:03; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 23 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 20:15; Trăng lặn: 06:05; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 21:06; Trăng lặn: 07:10; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 25 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 21:52; Trăng lặn: 08:15; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 26 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 22:33; Trăng lặn: 09:19; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 27 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 23:10; Trăng lặn: 10:20; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 28 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 23:46; Trăng lặn: 11:20; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 29 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 12:19; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 30 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 00:23; Trăng lặn: 13:19; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Việt Nam
Mã quốc gia điện thoại:+84
Vị trí:Tuyên Quang
Tên của thành phố hoặc làng:Thành Phố Tuyên Quang
Múi giờ:Asia/Ho_Chi_Minh, GMT +7. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 21°49'25" N; Kinh độ: 105°12'50" E; DD: 21.8236, 105.214; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 35;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Thanh Pho Tuyen QuangAzərbaycanca: Gorod Tuen KuangBahasa Indonesia: Gorod Tuen KuangDansk: tp. Tuyên QuangDeutsch: Thành Phố Tuyên QuangEesti: tp. Tuyên QuangEnglish: Thành Phố Tuyên QuangEspañol: Thành Phố Tuyên QuangFilipino: tp. Tuyên QuangFrançaise: tp. Tuyên QuangHrvatski: tp. Tuyên QuangItaliano: Thành Phố Tuyên QuangLatviešu: tp. Tuyên QuangLietuvių: tp. Tuyên QuangMagyar: tp. Tuyên QuangMelayu: Thành Phố Tuyên QuangNederlands: Thanh Pho Tuyen QuangNorsk bokmål: Thanh Pho Tuyen QuangOʻzbekcha: Gorod Tuen KuangPolski: Gorod Tuen KuangPortuguês: tp. Tuyên QuangRomână: Thanh Pho Tuyen QuangShqip: Gorod Tuen KuangSlovenčina: Thanh Pho Tuyen QuangSlovenščina: tp. Tuyên QuangSuomi: Thành Phố Tuyên QuangSvenska: Thành Pho Tuyen QuangTiếng Việt: Thành Phố Tuyên QuangTürkçe: Gorod Tuen KuangČeština: tp. Tuyên QuangΕλληνικά: Θανχ Φο Τυιεν ΚυαγγБеларуская: Туэн КуангБългарски: Туен КуангКыргызча: Туэн КуангМакедонски: Туен КуангМонгол: Туэн КуангРусский: Туэн КуангСрпски: Туен КуангТоҷикӣ: Туэн КуангУкраїнська: Місто Туен КуангҚазақша: Туэн КуангՀայերեն: Տուէն Կուանգעברית: טִוּאֱנ קִוּאָנגاردو: ذانه فو توين كوانغالعربية: ذانه فو توين كوانغفارسی: تهنه فو توین قوانگमराठी: थन्ह् फो तुयेन् क़ुअन्ग्हिन्दी: थॅन फो टुयें क्वॉंगবাংলা: থন্হ্ ফো তুয়েন্ ক়ুঅন্গ্ગુજરાતી: થન્હ્ ફો તુયેન્ ક઼ુઅન્ગ્தமிழ்: தன்ஹ் போ துயேன் ஃʼகுஅன்க்తెలుగు: థన్హ్ ఫో తుయేన్ కుఅన్గ్ಕನ್ನಡ: ಥನ್ಹ್ ಫೋ ತುಯೇನ್ ಕ಼ುಅನ್ಗ್മലയാളം: ഥൻഹ് ഫോ തുയേൻ കുഅൻഗ്සිංහල: ථන‍්හ් ඵො තුයෙන් කුඅන‍්ග්ไทย: ถันห โผ ตุเยน กุอันคქართული: ტუენ კუანგ中國: 宣光日本語: サン・フォー・タイエン・クォング한국어: 뚜옌꽝
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Thành Phố Tuyên Quang

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió