Thời gian chính xác trong Karamürsel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 13:10, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | +13...+15 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 14:26, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+13 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+16 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +16...+17 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +14...+17 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 15:42, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +13...+14 °CMưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +13...+14 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +14...+15 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +13...+14 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 16:58, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+13 °CMưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+15 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +15...+16 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +10...+15 °CCó mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 18:15, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +8...+10 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +8...+13 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +15...+17 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +11...+16 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 19:33, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +10...+11 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +10...+17 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +18...+20 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+20 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 20:52, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +14...+16 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +14...+20 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +21...+22 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+21 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 22:08, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +13...+15 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +13...+17 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +16...+18 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+15 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 23:16, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+13 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +14 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +13...+14 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn --:--, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+13 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+13 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +13 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+13 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 00:15, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +11...+12 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +11...+14 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +15...+17 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+17 °CCó mây một phần |
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Karamürsel. Xem thêmdự báo thời tiết ở Thổ Nhĩ Kỳ, | |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Kocaeli | |
Karamuersel Ilcesi | |
Karamürsel | |
30525 | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°41'29" N; Kinh độ: 29°36'57" E; DD: 40.6914, 29.6157; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 16; | |
Afrikaans: KaramürselAzərbaycanca: KaramürselBahasa Indonesia: KaramurselDansk: KaramürselDeutsch: KaramürselEesti: KaramürselEnglish: KaramürselEspañol: KaramurselFilipino: KaramürselFrançaise: KaramürselHrvatski: KaramürselItaliano: CaramurselLatviešu: KaramürselLietuvių: KaramürselMagyar: KaramürselMelayu: KaramürselNederlands: KaramürselNorsk bokmål: KaramurselOʻzbekcha: KaramürselPolski: KaramurselPortuguês: KaramürselRomână: KaramurselShqip: KaramürselSlovenčina: KaramurselSlovenščina: KaramürselSuomi: KaramurselSvenska: KaramürselTiếng Việt: KaramürselTürkçe: KaramürselČeština: KaramürselΕλληνικά: ΚαραμυρσελБеларуская: КарамюрсэльБългарски: КарамюрсельКыргызча: КарамюрсельМакедонски: КарамјурсељМонгол: КарамюрсельРусский: КарамюрсельСрпски: КарамјурсељТоҷикӣ: КарамюрсельУкраїнська: КарамюрсельҚазақша: КарамюрсельՀայերեն: Կարամյուրսելעברית: קָרָמיוּרסֱלاردو: كارامورسلالعربية: كارامورسلفارسی: کرمورسلमराठी: करमुर्सेल्हिन्दी: करमुरसेलবাংলা: করমুর্সেল্ગુજરાતી: કરમુર્સેલ્தமிழ்: கரமுர்ஸேல்తెలుగు: కరముర్సేల్ಕನ್ನಡ: ಕರಮುರ್ಸೇಲ್മലയാളം: കരമുർസേൽසිංහල: කරමුර්සෙල්ไทย: กะระมุรเสลქართული: კარამიურსელი中國: 卡拉米塞尔日本語: カーラマーセル한국어: 카라무셀 | |