Thời gian chính xác trong Ryūgasaki:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:50, Trăng lặn 08:10, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | +24...+25 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +24...+27 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +20...+23 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:15, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +18...+20 °CMưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +17...+18 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +18...+23 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +19...+22 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:37, Trăng lặn 10:25, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +18...+19 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +17...+19 °CMưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +15...+17 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +14...+15 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:17, Trăng lặn 11:36, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +13...+15 °CRất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +13...+18 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +17...+19 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +14...+17 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:51, Trăng lặn 12:48, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+14 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +13...+20 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +21...+24 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +17...+21 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:21, Trăng lặn 14:00, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +16...+17 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +16...+24 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +24...+26 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +18...+23 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:50, Trăng lặn 15:11, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +16...+17 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +16...+24 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +23...+25 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +19...+23 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 18:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:24, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +18 °CNhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +19...+23 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +22...+25 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +20...+21 °CRất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 17:37, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +18...+20 °CMưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +18...+19 °CMưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +19 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +18...+19 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 18:52, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +18 °CNhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +18...+25 °CMây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +24...+26 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +20...+23 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:59, Trăng lặn 20:06, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +17...+19 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +17...+18 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +18...+19 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+17 °CCơn mưa ngắn |
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Ryūgasaki. Xem thêmdự báo thời tiết ở Nhật Bản, | |
Nhật Bản | |
+81 | |
Ibaraki | |
Ryūgasaki-shi | |
Ryūgasaki | |
85761 | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°53'60" N; Kinh độ: 140°10'59" E; DD: 35.9, 140.183; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: RyugasakiAzərbaycanca: RyugasakiBahasa Indonesia: RyugasakiDansk: RyugasakiDeutsch: RyūgasakiEesti: RyugasakiEnglish: RyūgasakiEspañol: RyugasakiFilipino: RyugasakiFrançaise: RyūgasakiHrvatski: RyugasakiItaliano: RyūgasakiLatviešu: RyugasakiLietuvių: RyugasakiMagyar: RyugasakiMelayu: RyūgasakiNederlands: RyugasakiNorsk bokmål: RyugasakiOʻzbekcha: RyugasakiPolski: RyugasakiPortuguês: RyugasakiRomână: RyugasakiShqip: RyugasakiSlovenčina: RyugasakiSlovenščina: RyugasakiSuomi: RyūgasakiSvenska: RyugasakiTiếng Việt: RyūgasakiTürkçe: RyugasakiČeština: RyugasakiΕλληνικά: ΡυθγασακιБеларуская: РюгасакіБългарски: РюгасакиКыргызча: РюгасакиМакедонски: РјугасакиМонгол: РюгасакиРусский: РюгасакиСрпски: РјугасакиТоҷикӣ: РюгасакиУкраїнська: РюґасакіҚазақша: РюгасакиՀայերեն: Րյուգասակիעברית: ריוּגָסָקִיاردو: ريوغاساكيالعربية: ريوغاساكيفارسی: ریوگسکیमराठी: र्युगसकिहिन्दी: र्यूगसकीবাংলা: র্যুগসকিગુજરાતી: ર્યુગસકિதமிழ்: ர்யுகஸகிతెలుగు: ర్యుగసకిಕನ್ನಡ: ರ್ಯುಗಸಕಿമലയാളം: ര്യുഗസകിසිංහල: ර්යුගසකිไทย: รยุคะสะกิქართული: რიუგასაკი中國: 龍崎市日本語: 龍ケ崎市한국어: 류가사키 시 | |