Thời gian chính xác trong Ungsang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:35, Trăng lặn 13:35, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | +13...+19 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 14:46, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+13 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+22 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +22...+23 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+21 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 15:57, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +16...+17 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +16...+20 °CCơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +17...+20 °CMưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +17 °CMưa |
Hàn Quốc | |
+82 | |
Gyeongsang Nam | |
Ungsang | |
Asia/Seoul, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°24'22" N; Kinh độ: 129°10'8" E; DD: 35.4061, 129.169; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 101; | |
Afrikaans: Yangsan-siAzərbaycanca: Yangsan-siBahasa Indonesia: Yangsan-siDansk: UngsangDeutsch: Yangsan-siEesti: UngsangEnglish: UngsangEspañol: Yangsan-siFilipino: UngsangFrançaise: YangsanHrvatski: UngsangItaliano: UngsangLatviešu: UngsangLietuvių: UngsangMagyar: UngsangMelayu: UngsangNederlands: Yangsan-siNorsk bokmål: YangsanOʻzbekcha: Yangsan-siPolski: YangsanPortuguês: Yangsan-siRomână: Yangsan-siShqip: Yangsan-siSlovenčina: Yangsan-siSlovenščina: UngsangSuomi: Yangsan-siSvenska: YangsanTiếng Việt: UngsangTürkçe: Yangsan-siČeština: UngsangΕλληνικά: ΓιανγκσάνБеларуская: УнгсангБългарски: ЯнгсанКыргызча: УнгсангМакедонски: УнгсангМонгол: УнгсангРусский: УнгсангСрпски: УнгсангТоҷикӣ: УнгсангУкраїнська: ЯнсанҚазақша: УнгсангՀայերեն: Ունգսանգעברית: אוּנגסָנגاردو: يانجسانالعربية: يانجسانفارسی: یونگسنگमराठी: उन्ग्सन्ग्हिन्दी: यांग्सानবাংলা: উন্গ্সন্গ্ગુજરાતી: ઉન્ગ્સન્ગ્தமிழ்: உன்க்ஸன்க்తెలుగు: ఉన్గ్సన్గ్ಕನ್ನಡ: ಉನ್ಗ್ಸನ್ಗ್മലയാളം: ഉൻഗ്സൻഗ്සිංහල: උන්ග්සන්ග්ไทย: อุนคสันคქართული: უნგსანგ中國: 严山市日本語: アングサング한국어: 양산시 |