Thời gian chính xác trong Lonely Mine:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:58, Trăng lặn 19:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:55, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:44, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:32, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:26, Trăng lặn 23:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:32, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:33, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:33, Mặt trời lặn 17:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Zimbabwe | |
+263 | |
Bắc Matabeleland | |
Lonely Mine | |
Africa/Harare, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 19°30'6" S; Kinh độ: 28°44'49" E; DD: -19.5017, 28.747; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1267; | |
Afrikaans: Lonely MineAzərbaycanca: Lonely MineBahasa Indonesia: Lonely MineDansk: Lonely MineDeutsch: Lonely MineEesti: Lonely MineEnglish: Lonely MineEspañol: Lonely MineFilipino: Lonely MineFrançaise: Lonely MineHrvatski: Lonely MineItaliano: Lonely MineLatviešu: Lonely MineLietuvių: Lonely MineMagyar: Lonely MineMelayu: Lonely MineNederlands: Lonely MineNorsk bokmål: Lonely MineOʻzbekcha: Lonely MinePolski: Lonely MinePortuguês: Lonely MineRomână: Lonely MineShqip: Lonely MineSlovenčina: Lonely MineSlovenščina: Lonely MineSuomi: Lonely MineSvenska: Lonely MineTiếng Việt: Lonely MineTürkçe: Lonely MineČeština: Lonely MineΕλληνικά: Λονελι ΜινεБеларуская: Лонэлі МайнэБългарски: Лонели МайнеКыргызча: Лонели МайнеМакедонски: Лоњељи МајњеМонгол: Лонели МайнеРусский: Лонели МайнеСрпски: Лоњељи МајњеТоҷикӣ: Лонели МайнеУкраїнська: Лонелі МайнеҚазақша: Лонели МайнеՀայերեն: Լօնելի Մայնեעברית: לִוֹנֱלִי מָינֱاردو: لونیلْیْ مِنےالعربية: لونلي مينفارسی: لنلی مینमराठी: लोनेल्य् मिनेहिन्दी: लोनेल्य् मिनेবাংলা: লোনেল্য্ মিনেગુજરાતી: લોનેલ્ય્ મિનેதமிழ்: லோனேல்ய் மினேతెలుగు: లోనేల్య్ మినేಕನ್ನಡ: ಲೋನೇಲ್ಯ್ ಮಿನೇമലയാളം: ലോനേല്യ് മിനേසිංහල: ලෝනේල්ය් මිනේไทย: โลเนลฺยฺ มิเนქართული: Ლონელი Მაინე中國: Lonely Mine日本語: ロネリ マイネ한국어: Lonely Mine | |