Thời gian chính xác trong Chinsali:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:09, Trăng lặn 17:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:17, Trăng lặn 19:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn 20:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 21:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Zambia | |
+260 | |
Muchinga Province | |
Chinsali District | |
Chinsali | |
Africa/Lusaka, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°32'29" S; Kinh độ: 32°4'54" E; DD: -10.5414, 32.0816; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1286; | |
Afrikaans: ChinsaliAzərbaycanca: ChinsaliBahasa Indonesia: ChinsaliDansk: ChinsaliDeutsch: ChinsaliEesti: ChinsaliEnglish: ChinsaliEspañol: ChinsaliFilipino: ChinsaliFrançaise: ChinsaliHrvatski: ChinsaliItaliano: ChinsaliLatviešu: ChinsaliLietuvių: ChinsaliMagyar: ChinsaliMelayu: ChinsaliNederlands: ChinsaliNorsk bokmål: ChinsaliOʻzbekcha: ChinsaliPolski: ChinsaliPortuguês: ChinsaliRomână: ChinsaliShqip: ChinsaliSlovenčina: ChinsaliSlovenščina: ChinsaliSuomi: ChinsaliSvenska: ChinsaliTiếng Việt: ChinsaliTürkçe: ChinsaliČeština: ChinsaliΕλληνικά: ΧινσαλιБеларуская: ЧынсэйліБългарски: ЧинсейлиКыргызча: ЧинсейлиМакедонски: ЌинсејљиМонгол: ЧинсейлиРусский: ЧинсейлиСрпски: ЋинсејљиТоҷикӣ: ЧинсейлиУкраїнська: ЧинсейліҚазақша: ЧинсейлиՀայերեն: Ճինսեյլիעברית: צִ׳ינסֱילִיاردو: تشينساليالعربية: تشينساليفارسی: چینسلیमराठी: छिन्सलिहिन्दी: छिन्सलिবাংলা: ছিন্সলিગુજરાતી: છિન્સલિதமிழ்: சின்ஸலிతెలుగు: ఛిన్సలిಕನ್ನಡ: ಛಿನ್ಸಲಿമലയാളം: ഛിൻസലിසිංහල: ඡින්සලිไทย: ฉินสะลิქართული: ჩინსეილი中國: Chinsali日本語: チンシェイリ한국어: 친살리 | |