Thời gian chính xác trong Bramley:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:46, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 19:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:46, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:13, Trăng lặn 20:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:47, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:47, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:39, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:12, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:49, Mặt trời lặn 17:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:11, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cộng hòa Nam Phi | |
+27 | |
Gauteng | |
City of Johannesburg Metropolitan Municipality | |
Bramley | |
Africa/Johannesburg, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°7'31" S; Kinh độ: 28°4'52" E; DD: -26.1254, 28.0811; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1635; | |
Afrikaans: BramleyAzərbaycanca: BramleyBahasa Indonesia: BramleyDansk: BramleyDeutsch: BramleyEesti: BramleyEnglish: BramleyEspañol: BramleyFilipino: BramleyFrançaise: BramleyHrvatski: BramleyItaliano: BramleyLatviešu: BramleyLietuvių: BramleyMagyar: BramleyMelayu: BramleyNederlands: BramleyNorsk bokmål: BramleyOʻzbekcha: BramleyPolski: BramleyPortuguês: BramleyRomână: BramleyShqip: BramleySlovenčina: BramleySlovenščina: BramleySuomi: BramleySvenska: BramleyTiếng Việt: BramleyTürkçe: BramleyČeština: BramleyΕλληνικά: ΒραμλειБеларуская: БрамлейБългарски: БрамлейКыргызча: БрамлейМакедонски: БрамљејМонгол: БрамлейРусский: БрамлейСрпски: БрамљејТоҷикӣ: БрамлейУкраїнська: БрамлєйҚазақша: БрамлейՀայերեն: Բրամլեյעברית: בּרָמלֱיاردو: بْرَمْلییْالعربية: براملايفارسی: برملیमराठी: ब्रम्लेय्हिन्दी: ब्रम्लेय्বাংলা: ব্রম্লেয়্ગુજરાતી: બ્રમ્લેય્தமிழ்: ப்ரம்லேய்తెలుగు: బ్రమ్లేయ్ಕನ್ನಡ: ಬ್ರಮ್ಲೇಯ್മലയാളം: ബ്രമ്ലേയ്සිංහල: බ්රම්ලේය්ไทย: พฺรเมฺลยฺქართული: Ბრამლეი中國: Bramley日本語: ベㇻンレイ한국어: ㅂ람레이 |