Thời gian chính xác trong Waḑarah:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:29, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 21:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 22:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:38, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:30, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Yemen | |
+967 | |
Hajjah | |
Wadhrah | |
Waḑarah | |
Asia/Aden, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°42'39" N; Kinh độ: 43°28'60" E; DD: 15.7107, 43.4832; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1316; | |
Afrikaans: WadarahAzərbaycanca: VadarahBahasa Indonesia: WadarahDansk: WaḑarahDeutsch: WadarahEesti: WaḑarahEnglish: WaḑarahEspañol: WadarahFilipino: WaḑarahFrançaise: WadarahHrvatski: WaḑarahItaliano: VadarahLatviešu: WaḑarahLietuvių: WaḑarahMagyar: WaḑarahMelayu: WaḑarahNederlands: WadarahNorsk bokmål: WadarahOʻzbekcha: VadarahPolski: WadarahPortuguês: WadarahRomână: WadarahShqip: VadarahSlovenčina: WadarahSlovenščina: WaḑarahSuomi: WadarahSvenska: WadarahTiếng Việt: WaḑarahTürkçe: VadarahČeština: WaḑarahΕλληνικά: ΥιαδαραχБеларуская: ВадарахБългарски: ВадарахКыргызча: ВадарахМакедонски: ВадарахМонгол: ВадарахРусский: ВадарахСрпски: ВадарахТоҷикӣ: ВадарахУкраїнська: ВадарахҚазақша: ВадарахՀայերեն: Վադարախעברית: וָדָרָכاردو: واداراهالعربية: وضرةفارسی: ودرهमराठी: वदरह्हिन्दी: वादरःবাংলা: বদরহ্ગુજરાતી: વદરહ્தமிழ்: வதரஹ்తెలుగు: వదరహ్ಕನ್ನಡ: ವದರಹ್മലയാളം: വദരഹ്සිංහල: වදරහ්ไทย: วะทะระหქართული: ვადარახ中國: Waḑarah日本語: ワダーラ한국어: 바다라 | |