Thời gian chính xác trong Nati`:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn 21:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 21:59, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:34, Trăng lặn 22:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:31, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:11, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Yemen | |
+967 | |
Al Bayda' | |
Nati' | |
Nati` | |
Asia/Aden, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°35'33" N; Kinh độ: 45°39'14" E; DD: 14.5924, 45.654; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2; | |
Afrikaans: Nati`Azərbaycanca: Nati`Bahasa Indonesia: Nati`Dansk: Nati`Deutsch: Nati`Eesti: Nati`English: Nati`Español: Nati`Filipino: Nati`Française: Nati`Hrvatski: Nati`Italiano: Nati`Latviešu: Nati`Lietuvių: Nati`Magyar: Nati`Melayu: Nati`Nederlands: Nati`Norsk bokmål: Nati`Oʻzbekcha: Nati`Polski: Nati`Português: Nati`Română: Nati`Shqip: Nati`Slovenčina: Nati`Slovenščina: Nati`Suomi: Nati`Svenska: Nati`Tiếng Việt: Nati`Türkçe: Nati`Čeština: Nati`Ελληνικά: Νατι`Беларуская: Наці`Български: Нати`Кыргызча: Нати`Македонски: Нати`Монгол: Нати`Русский: Нати`Српски: Нати`Тоҷикӣ: Нати`Українська: Наті`Қазақша: Нати`Հայերեն: Նատի`עברית: נָטִי`اردو: ناطعالعربية: ناطعفارسی: ناطعमराठी: नति`हिन्दी: नति`বাংলা: নতি`ગુજરાતી: નતિ`தமிழ்: நதி`తెలుగు: నతి`ಕನ್ನಡ: ನತಿ`മലയാളം: നതി`සිංහල: නති`ไทย: นติ`ქართული: Ნატი`中國: Nati`日本語: ナティ`한국어: 나티 | |