Thời gian chính xác trong Hijrah:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 21:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 22:11, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 22:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:38, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:30, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Yemen | |
+967 | |
Hajjah | |
Kushar | |
Hijrah | |
Asia/Aden, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°10'59" N; Kinh độ: 43°25'15" E; DD: 16.183, 43.4208; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 805; | |
Afrikaans: HijrahAzərbaycanca: HijrahBahasa Indonesia: HijrahDansk: HijrahDeutsch: HijrahEesti: HijrahEnglish: HijrahEspañol: HijrahFilipino: HijrahFrançaise: HijrahHrvatski: HijrahItaliano: HijrahLatviešu: HijrahLietuvių: HijrahMagyar: HijrahMelayu: HijrahNederlands: HijrahNorsk bokmål: HijrahOʻzbekcha: HijrahPolski: HijrahPortuguês: HijrahRomână: HijrahShqip: HijrahSlovenčina: HijrahSlovenščina: HijrahSuomi: HijrahSvenska: HijrahTiếng Việt: HijrahTürkçe: HijrahČeština: HijrahΕλληνικά: ΧιγραχБеларуская: ХіджрахБългарски: ХиджрахКыргызча: ХиджрахМакедонски: ХиџрахМонгол: ХиджрахРусский: ХиджрахСрпски: ХиџрахТоҷикӣ: ХиджрахУкраїнська: ХіджрахҚазақша: ХиджрахՀայերեն: Խիջրախעברית: כִידז׳רָכاردو: هجرةالعربية: هجرةفارسی: هجرةमराठी: हिज्रह्हिन्दी: हिज्रह्বাংলা: হিজ্রহ্ગુજરાતી: હિજ્રહ્தமிழ்: ஹிஜ்ரஹ்తెలుగు: హిజ్రహ్ಕನ್ನಡ: ಹಿಜ್ರಹ್മലയാളം: ഹിജ്രഹ്සිංහල: හිජ්රහ්ไทย: หิชฺรหฺქართული: Ხიდჟრახ中國: Hijrah日本語: ㇶデゼㇻヘ한국어: Hijrah | |