Thời gian chính xác trong Phú Quốc:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 20:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 21:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Việt Nam | |
+84 | |
tỉnh Kiên Giang | |
Phú Quốc | |
Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°17'14" N; Kinh độ: 104°0'36" E; DD: 10.2872, 104.01; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 176; | |
Afrikaans: Phu QuocAzərbaycanca: Phu QuocBahasa Indonesia: Phu QuocDansk: Phu QuocDeutsch: Phu QuocEesti: Phu QuocEnglish: Phu QuocEspañol: Phu QuocFilipino: Phu QuocFrançaise: Phu QuocHrvatski: Phu QuocItaliano: Phu QuocLatviešu: Phu QuocLietuvių: Phu QuocMagyar: Phu QuocMelayu: Phu QuocNederlands: Phu QuocNorsk bokmål: Phu QuocOʻzbekcha: Phu QuocPolski: Phu QuocPortuguês: Phu QuocRomână: Phu QuocShqip: Phu QuocSlovenčina: Phu QuocSlovenščina: Phu QuocSuomi: Phu QuocSvenska: Phu QuocTiếng Việt: Phú QuốcTürkçe: Phu QuocČeština: Phu QuocΕλληνικά: Φυ ΚυοκБеларуская: Фу КуокБългарски: Фу КуокКыргызча: Фу КуокМакедонски: Фу КуокМонгол: Фу КуокРусский: Фу КуокСрпски: Фу КуокТоҷикӣ: Фу КуокУкраїнська: Фу КуокҚазақша: Фу КуокՀայերեն: Ֆու Կուօկעברית: פִוּ קִוּאֳקاردو: پھُ قُؤچْالعربية: فو كووكفارسی: فو قوکमराठी: फु क़ुओच्हिन्दी: फु क़ुओच्বাংলা: ফু ক়ুওচ্ગુજરાતી: ફુ ક઼ુઓચ્தமிழ்: பு ஃʼகுஓச்తెలుగు: ఫు కుఓచ్ಕನ್ನಡ: ಫು ಕ಼ುಓಚ್മലയാളം: ഫു കുഓച്සිංහල: ඵු කුඕච්ไทย: ผุ กุโอจฺქართული: Პჰუ Კუოკ中國: Phu Quoc日本語: フ クォケ한국어: ㅍ후 쿠옻 |