Thời gian chính xác trong Alto Barinas:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn 21:53, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 22:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:46, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:12, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:55, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Venezuela | |
+58 | |
Barinas | |
Municipio Barinas | |
Alto Barinas | |
America/Caracas, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°35'35" N; Kinh độ: 70°13'34" W; DD: 8.5931, -70.2261; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 194; | |
Afrikaans: Alto BarinasAzərbaycanca: Alto BarinasBahasa Indonesia: Alto BarinasDansk: Alto BarinasDeutsch: Alto BarinasEesti: Alto BarinasEnglish: Alto BarinasEspañol: Alto BarinasFilipino: Alto BarinasFrançaise: Alto BarinasHrvatski: Alto BarinasItaliano: Alto BarinasLatviešu: Alto BarinasLietuvių: Alto BarinasMagyar: Alto BarinasMelayu: Alto BarinasNederlands: Alto BarinasNorsk bokmål: Alto BarinasOʻzbekcha: Alto BarinasPolski: Alto BarinasPortuguês: Alto BarinasRomână: Alto BarinasShqip: Alto BarinasSlovenčina: Alto BarinasSlovenščina: Alto BarinasSuomi: Alto BarinasSvenska: Alto BarinasTiếng Việt: Alto BarinasTürkçe: Alto BarinasČeština: Alto BarinasΕλληνικά: ΜπαρίναςБеларуская: Альта БарынасБългарски: Альто БаринасКыргызча: Альто БаринасМакедонски: Аљто БаринасМонгол: Альто БаринасРусский: Альто БаринасСрпски: Аљто БаринасТоҷикӣ: Альто БаринасУкраїнська: Альто БарінасҚазақша: Альто БаринасՀայերեն: Ալտօ Բարինասעברית: אָלטִוֹ בָּרִינָסاردو: باريناسالعربية: باريناسفارسی: آلتو برینسमराठी: अल्तो बरिनस्हिन्दी: आल्टो बरिनसবাংলা: অল্তো বরিনস্ગુજરાતી: અલ્તો બરિનસ્தமிழ்: அல்தோ பரினஸ்తెలుగు: అల్తో బరినస్ಕನ್ನಡ: ಅಲ್ತೋ ಬರಿನಸ್മലയാളം: അൽതോ ബരിനസ്සිංහල: අල්තො බරිනස්ไทย: อัลโต พะรินะสქართული: ალიტო ბარინას中國: 巴里纳斯日本語: バリナス한국어: 알토 바리나스 |