Thời gian chính xác trong Acarigua:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:35, Trăng lặn 20:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:40, Trăng lặn 21:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 22:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Venezuela | |
+58 | |
Portuguesa | |
Municipio Páez | |
Acarigua | |
America/Caracas, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°33'16" N; Kinh độ: 69°11'44" W; DD: 9.55451, -69.1956; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 189; | |
Afrikaans: AcariguaAzərbaycanca: AcariguaBahasa Indonesia: AcariguaDansk: AcariguaDeutsch: AcariguaEesti: AcariguaEnglish: AcariguaEspañol: AcariguaFilipino: AcariguaFrançaise: AcariguaHrvatski: AcariguaItaliano: AcariguaLatviešu: AkarigvaLietuvių: AkarigvaMagyar: AcariguaMelayu: AcariguaNederlands: AcariguaNorsk bokmål: AcariguaOʻzbekcha: AcariguaPolski: AcariguaPortuguês: AcariguaRomână: AcariguaShqip: AcariguaSlovenčina: AcariguaSlovenščina: AcariguaSuomi: AcariguaSvenska: AcariguaTiếng Việt: AcariguaTürkçe: AcariguaČeština: AcariguaΕλληνικά: ΑκαρίγκουαБеларуская: АкарігуаБългарски: АкаригуаКыргызча: АкаригуаМакедонски: АкаригуаМонгол: АкаригуаРусский: АкаригуаСрпски: АкаригваТоҷикӣ: АкаригуаУкраїнська: АкарігуаҚазақша: АкаригуаՀայերեն: Ակարիգուաעברית: אקריגואהاردو: أكاريجواالعربية: أكاريجوافارسی: اکاریگواमराठी: अचरिगुअहिन्दी: एकारिगुआবাংলা: অচরিগুঅગુજરાતી: અચરિગુઅதமிழ்: அசரிகுஅతెలుగు: అచరిగుఅಕನ್ನಡ: ಅಚರಿಗುಅമലയാളം: അചരിഗുഅසිංහල: අචරිගුඅไทย: อะจะริคุอะქართული: აკარიგუა中國: 阿卡里瓜日本語: アカリグア한국어: 아카리과 | |