Thời gian chính xác trong Yangiyo`l:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:16, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:20, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:31, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn 23:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:04, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:08, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Uzbekistan | |
+998 | |
Farg'ona | |
Yangiyo`l | |
Asia/Tashkent, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°16'51" N; Kinh độ: 71°29'10" E; DD: 40.2808, 71.486; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 611; | |
Afrikaans: Yangiyo‘lAzərbaycanca: Yangiyo‘lBahasa Indonesia: Yangiyo‘lDansk: Yangiyo‘lDeutsch: Yangiyo‘lEesti: Yangiyo‘lEnglish: Yangiyo‘lEspañol: Yangiyo‘lFilipino: Yangiyo‘lFrançaise: Yangiyo‘lHrvatski: Yangiyo‘lItaliano: Yangiyo‘lLatviešu: Yangiyo‘lLietuvių: Yangiyo‘lMagyar: Yangiyo‘lMelayu: Yangiyo‘lNederlands: Yangiyo‘lNorsk bokmål: Yangiyo‘lOʻzbekcha: Yangiyo‘lPolski: Yangiyo‘lPortuguês: Yangiyo‘lRomână: Yangiyo‘lShqip: Yangiyo‘lSlovenčina: Yangiyo‘lSlovenščina: Yangiyo‘lSuomi: Yangiyo‘lSvenska: Yangiyo‘lTiếng Việt: Yangiyo`lTürkçe: Yangiyo‘lČeština: Yangiyo‘lΕλληνικά: ΑνγκιιολБеларуская: ЯнгійольБългарски: ЯнгийольКыргызча: ЯнгийольМакедонски: ЈангијољМонгол: ЯнгийольРусский: ЯнгийольСрпски: ЈангијољТоҷикӣ: ЯнгийольУкраїнська: ЯнґійольҚазақша: ЯнгийольՀայերեն: Յանգիյօլעברית: יָנגִייאֳלاردو: یَنْگِیولْالعربية: يانجييولفارسی: ینگیلमराठी: यन्गियोल्हिन्दी: यन्गियोल्বাংলা: যন্গিয়োল্ગુજરાતી: યન્ગિયોલ્தமிழ்: யன்கி³யோல்తెలుగు: యన్గియోల్ಕನ್ನಡ: ಯನ್ಗಿಯೋಲ್മലയാളം: യൻഗിയോൽසිංහල: යන්ගියෝල්ไทย: ยนฺคิโยลฺქართული: Იანგიიოლი中國: Yangiyo‘l日本語: ヤンギイヲレ 한국어: Yangiyo‘l | |