Thời gian chính xác trong Qaqir:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:15, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:40, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:52, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Uzbekistan | |
+998 | |
Andijon | |
Qaqir | |
Asia/Tashkent, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°34'43" N; Kinh độ: 72°28'16" E; DD: 40.5787, 72.471; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 646; | |
Afrikaans: QaqirAzərbaycanca: QaqirBahasa Indonesia: QaqirDansk: QaqirDeutsch: QaqirEesti: QaqirEnglish: QaqirEspañol: QaqirFilipino: QaqirFrançaise: QaqirHrvatski: QaqirItaliano: QaqirLatviešu: QaqirLietuvių: QaqirMagyar: QaqirMelayu: QaqirNederlands: QaqirNorsk bokmål: QaqirOʻzbekcha: QaqirPolski: QaqirPortuguês: QaqirRomână: QaqirShqip: QaqirSlovenčina: QaqirSlovenščina: QaqirSuomi: QaqirSvenska: QaqirTiếng Việt: QaqirTürkçe: QaqirČeština: QaqirΕλληνικά: ΚακιρБеларуская: КакырБългарски: КакърКыргызча: КакырМакедонски: КакирМонгол: КакырРусский: КакырСрпски: КакирТоҷикӣ: КакырУкраїнська: КакирҚазақша: КакырՀայերեն: Կակիրעברית: קָקִירاردو: قَقِرْالعربية: كاكيرفارسی: ققیرमराठी: क़क़िर्हिन्दी: क़क़िर्বাংলা: ক়ক়ির্ગુજરાતી: ક઼ક઼િર્தமிழ்: ஃʼகஃʼகிர்తెలుగు: కకిర్ಕನ್ನಡ: ಕ಼ಕ಼ಿರ್മലയാളം: കകിർසිංහල: කකිර්ไทย: กกิรฺქართული: Კაკირ中國: Qaqir日本語: カケイレ한국어: Qaqir | |