Thời gian chính xác trong Almalyk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 21:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:26, Trăng lặn 22:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Uzbekistan | |
+998 | |
Toshkent | |
Piskent Tumani | |
Almalyk | |
Asia/Tashkent, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°50'41" N; Kinh độ: 69°35'54" E; DD: 40.8447, 69.5983; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 569; | |
Afrikaans: AlmalykAzərbaycanca: AlmalykBahasa Indonesia: AlmalykDansk: AlmalykDeutsch: OlmaliqEesti: AlmalykEnglish: OlmaliqEspañol: OlmaliqFilipino: AlmalykFrançaise: AlmalykHrvatski: AlmalykItaliano: OlmaliqLatviešu: AlmalykLietuvių: AlmalykasMagyar: AlmalykMelayu: OlmaliqNederlands: AlmalykNorsk bokmål: AlmalykOʻzbekcha: AlmalykPolski: AłmałykPortuguês: AlmalykRomână: AlmalykShqip: AlmalykSlovenčina: AlmalykSlovenščina: AlmalykSuomi: AlmalykSvenska: AlmalykTiếng Việt: AlmalykTürkçe: AlmalıkČeština: AlmalykΕλληνικά: ΟλμαλικБеларуская: АлмалыкБългарски: АлмалъкКыргызча: АлмалыкМакедонски: АлмаликМонгол: АлмалыкРусский: АлмалыкСрпски: АлмаликТоҷикӣ: ОлмалиқУкраїнська: АлмаликҚазақша: АлмалыкՀայերեն: Ալմալիկעברית: אָלמָלִיקاردو: آلمالیقالعربية: اولماليكفارسی: آلمالیقमराठी: ओल्मलिक़्हिन्दी: ओल्मलीक़বাংলা: ওল্মলিক়্ગુજરાતી: ઓલ્મલિક઼્தமிழ்: ஓல்மலிஃʼக்తెలుగు: ఓల్మలిక్ಕನ್ನಡ: ಓಲ್ಮಲಿಕ಼್മലയാളം: ഓൽമലിക്සිංහල: ඔල්මලික්ไทย: โอลมะลิกქართული: ალმალიკ中國: 阿尔马雷克日本語: アルマリク한국어: 알말리크 | |