Thời gian chính xác trong Ware Center:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 18:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:25, Trăng lặn 20:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:10, Trăng lặn 21:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 22:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Massachusetts | |
Quận Hampshire | |
Ware Center | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°15'50" N; Kinh độ: 72°16'23" W; DD: 42.264, -72.2731; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 154; | |
Afrikaans: Ware CenterAzərbaycanca: Ware CenterBahasa Indonesia: Ware CenterDansk: Ware CenterDeutsch: Ware CenterEesti: Ware CenterEnglish: Ware CenterEspañol: Ware CenterFilipino: Ware CenterFrançaise: Ware CenterHrvatski: Ware CenterItaliano: Ware CenterLatviešu: Ware CenterLietuvių: Ware CenterMagyar: Ware CenterMelayu: Ware CenterNederlands: Ware CenterNorsk bokmål: Ware CenterOʻzbekcha: Ware CenterPolski: Ware CenterPortuguês: Ware CenterRomână: Ware CenterShqip: Ware CenterSlovenčina: Ware CenterSlovenščina: Ware CenterSuomi: Ware CenterSvenska: Ware CenterTiếng Việt: Ware CenterTürkçe: Ware CenterČeština: Ware CenterΕλληνικά: Υιαρε ΣεντερБеларуская: Вар СэнцерБългарски: Вар СентерКыргызча: Вар СентерМакедонски: Вар СентерМонгол: Вар СентерРусский: Вар СентерСрпски: Вар СентерТоҷикӣ: Вар СентерУкраїнська: Вар СентерҚазақша: Вар СентерՀայերեն: Վար Սենտերעברית: וָר סֱנטֱרاردو: وَرے چینْتیرْالعربية: وار سنترفارسی: وره سنترमराठी: वरे चेन्तेर्हिन्दी: वरे चेन्तेर्বাংলা: বরে চেন্তের্ગુજરાતી: વરે ચેન્તેર્தமிழ்: வரே சேந்தேர்తెలుగు: వరే చేంతేర్ಕನ್ನಡ: ವರೇ ಚೇಂತೇರ್മലയാളം: വരേ ചേന്തേർසිංහල: වරේ චේන්තේර්ไทย: วเร เจนฺเตรฺქართული: Ვარ Სენტერ中國: Ware Center日本語: ウァレ シェンチェレ한국어: 와레 첸테ㄹ | |