Thời gian chính xác trong Trenton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:17, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:19, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tennessee | |
Quận Gibson | |
Trenton | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°58'50" N; Kinh độ: 88°56'29" W; DD: 35.9806, -88.9415; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 101; | |
Afrikaans: TrentonAzərbaycanca: TrentonBahasa Indonesia: TrentonDansk: TrentonDeutsch: TrentonEesti: TrentonEnglish: TrentonEspañol: TrentonFilipino: TrentonFrançaise: TrentonHrvatski: TrentonItaliano: TrentonLatviešu: TrentonLietuvių: TrentonMagyar: TrentonMelayu: TrentonNederlands: TrentonNorsk bokmål: TrentonOʻzbekcha: TrentonPolski: TrentonPortuguês: TrentonRomână: TrentonShqip: TrentonSlovenčina: TrentonSlovenščina: TrentonSuomi: TrentonSvenska: TrentonTiếng Việt: TrentonTürkçe: TrentonČeština: TrentonΕλληνικά: ΤρεντονБеларуская: ТрэнтонБългарски: ТрентонКыргызча: ТрентонМакедонски: ТрентонМонгол: ТрентонРусский: ТрентонСрпски: ТрентонТоҷикӣ: ТрентонУкраїнська: ТрентонҚазақша: ТрентонՀայերեն: Տրենտօնעברית: טרֱנטִוֹנاردو: ترنتونالعربية: ترنتونفارسی: ترنتنमराठी: त्रेन्तोन्हिन्दी: त्रेन्तोन्বাংলা: ত্রেন্তোন্ગુજરાતી: ત્રેન્તોન્தமிழ்: த்ரெந்தொன்తెలుగు: త్రేంతోన్ಕನ್ನಡ: ತ್ರೇಂತೋನ್മലയാളം: ത്രേന്തോൻසිංහල: ත්රේන්තෝන්ไทย: ตเรนโตนქართული: ტრენტონ中國: Trenton日本語: チェリェンㇳン한국어: 트렌톤 | |