Thời gian chính xác trong Stacy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:25, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:31, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:36, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Minnesota | |
Quận Chisago | |
Stacy | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°23'53" N; Kinh độ: 92°59'15" W; DD: 45.398, -92.9874; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 274; | |
Afrikaans: StacyAzərbaycanca: StacyBahasa Indonesia: StacyDansk: StacyDeutsch: StacyEesti: StacyEnglish: StacyEspañol: StacyFilipino: StacyFrançaise: StacyHrvatski: StacyItaliano: StacyLatviešu: StacyLietuvių: StacyMagyar: StacyMelayu: StacyNederlands: StacyNorsk bokmål: StacyOʻzbekcha: StacyPolski: StacyPortuguês: StacyRomână: StacyShqip: StacySlovenčina: StacySlovenščina: StacySuomi: StacySvenska: StacyTiếng Việt: StacyTürkçe: StacyČeština: StacyΕλληνικά: ΣτασιБеларуская: СцейсіБългарски: СтейсиКыргызча: СтейсиМакедонски: СтејсиМонгол: СтейсиРусский: СтейсиСрпски: СтејсиТоҷикӣ: СтейсиУкраїнська: СтейсіҚазақша: СтейсиՀայերեն: Ստեյսիעברית: סטֱיסִיاردو: ستاسيالعربية: ستاسيفارسی: ستکیमराठी: स्तच्य्हिन्दी: स्तच्य्বাংলা: স্তচ্য্ગુજરાતી: સ્તચ્ય્தமிழ்: ஸ்தச்ய்తెలుగు: స్తచ్య్ಕನ್ನಡ: ಸ್ತಚ್ಯ್മലയാളം: സ്തച്യ്සිංහල: ස්තච්ය්ไทย: สตัจยქართული: სტეისი中國: Stacy日本語: セチェイㇱ한국어: 스타시 | |