Thời gian chính xác trong Russell:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:35, Trăng lặn 23:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:54, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:58, Trăng lặn 02:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:54, Trăng lặn 02:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Georgia | |
Quận Barrow | |
Russell | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 33°58'43" N; Kinh độ: 83°42'1" W; DD: 33.9787, -83.7002; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 299; | |
Afrikaans: RussellAzərbaycanca: RussellBahasa Indonesia: RussellDansk: RussellDeutsch: RussellEesti: RussellEnglish: RussellEspañol: RussellFilipino: RussellFrançaise: RussellHrvatski: RussellItaliano: RussellLatviešu: RussellLietuvių: RussellMagyar: RussellMelayu: RussellNederlands: RussellNorsk bokmål: RussellOʻzbekcha: RussellPolski: RussellPortuguês: RussellRomână: RussellShqip: RussellSlovenčina: RussellSlovenščina: RussellSuomi: RussellSvenska: RussellTiếng Việt: RussellTürkçe: RussellČeština: RussellΕλληνικά: ΡυσσελλБеларуская: РуссэлБългарски: РусселКыргызча: РусселМакедонски: РусселМонгол: РусселРусский: РусселСрпски: РусселТоҷикӣ: РусселУкраїнська: РусселҚазақша: РусселՀայերեն: Րուսսելעברית: רִוּססֱלاردو: روسلالعربية: روسلفارسی: روسللमराठी: रुस्सेल्ल्हिन्दी: रुस्सेल्ल्বাংলা: রুস্সেল্ল্ગુજરાતી: રુસ્સેલ્લ્தமிழ்: ருஸ்ஸேல்ல்తెలుగు: రుస్సేల్ల్ಕನ್ನಡ: ರುಸ್ಸೇಲ್ಲ್മലയാളം: രുസ്സേല്ല്සිංහල: රුස්සේල්ල්ไทย: รุสเสลลქართული: რუსსელ中國: Russell日本語: ㇽセシェレ한국어: 루쎌 |