Thời gian chính xác trong Rocky Mount:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:02, Trăng lặn 21:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:08, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:41, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Virginia | |
Quận Franklin | |
Rocky Mount | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 36°59'51" N; Kinh độ: 79°53'31" W; DD: 36.9976, -79.892; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 345; | |
Afrikaans: Rocky MountAzərbaycanca: Rocky MountBahasa Indonesia: Rocky MountDansk: Rocky MountDeutsch: Rocky MountEesti: Rocky MountEnglish: Rocky MountEspañol: Rocky MountFilipino: Rocky MountFrançaise: Rocky MountHrvatski: Rocky MountItaliano: Rocky MountLatviešu: Rocky MountLietuvių: Rocky MountMagyar: Rocky MountMelayu: Rocky MountNederlands: Rocky MountNorsk bokmål: Rocky MountOʻzbekcha: Rocky MountPolski: Rocky MountPortuguês: Rocky MountRomână: Rocky MountShqip: Rocky MountSlovenčina: Rocky MountSlovenščina: Rocky MountSuomi: Rocky MountSvenska: Rocky MountTiếng Việt: Rocky MountTürkçe: Rocky MountČeština: Rocky MountΕλληνικά: Ροκκι ΜουντБеларуская: Роккі МоунтБългарски: Рокки МоунтКыргызча: Рокки МоунтМакедонски: Рокки МоунтМонгол: Рокки МоунтРусский: Рокки МоунтСрпски: Роки МаунтТоҷикӣ: Рокки МоунтУкраїнська: Роккі МоунтҚазақша: Рокки МоунтՀայերեն: Րօկկի Մօունտעברית: רִוֹקקִי מִוֹאוּנטاردو: روكي مونتالعربية: روكي مونتفارسی: رککی مونتमराठी: रोच्क्य् मोउन्त्हिन्दी: रोच्क्य् मोउन्त्বাংলা: রোচ্ক্য্ মোউন্ত্ગુજરાતી: રોચ્ક્ય્ મોઉન્ત્தமிழ்: ரோச்க்ய் மோஉந்த்తెలుగు: రోచ్క్య్ మోఉంత్ಕನ್ನಡ: ರೋಚ್ಕ್ಯ್ ಮೋಉಂತ್മലയാളം: രോച്ക്യ് മോഉന്ത്සිංහල: රෝච්ක්ය් මෝඋන්ත්ไทย: โรจกย โมอุนตქართული: როკკი მოუნტ中國: Rocky Mount日本語: ㇿケキ モウンチェ한국어: 록키 모운트 | |