Thời gian chính xác trong Riverview:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:13, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:20, Trăng lặn 23:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:31, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 00:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:46, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:47, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Nam Carolina | |
Quận York | |
Riverview | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°0'10" N; Kinh độ: 80°58'47" W; DD: 35.0027, -80.9798; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 196; | |
Afrikaans: RiverviewAzərbaycanca: RiverviewBahasa Indonesia: RiverviewDansk: RiverviewDeutsch: RiverviewEesti: RiverviewEnglish: RiverviewEspañol: RiverviewFilipino: RiverviewFrançaise: RiverviewHrvatski: RiverviewItaliano: RiverviewLatviešu: RiverviewLietuvių: RiverviewMagyar: RiverviewMelayu: RiverviewNederlands: RiverviewNorsk bokmål: RiverviewOʻzbekcha: RiverviewPolski: RiverviewPortuguês: RiverviewRomână: RiverviewShqip: RiverviewSlovenčina: RiverviewSlovenščina: RiverviewSuomi: RiverviewSvenska: RiverviewTiếng Việt: RiverviewTürkçe: RiverviewČeština: RiverviewΕλληνικά: ΡιβερβιευιБеларуская: РівэрвайевБългарски: РивервайевКыргызча: РивервайевМакедонски: РивервајјевМонгол: РивервайевРусский: РивервайевСрпски: РивервајјевТоҷикӣ: РивервайевУкраїнська: РівервайєвҚазақша: РивервайевՀայերեն: Րիվերվայեվעברית: רִיוֱרוָיאֱוاردو: ريفرفيوالعربية: ريفرفيوفارسی: ریورویوमराठी: रिवेर्विएव्हिन्दी: रिवेर्विएव्বাংলা: রিবের্বিএব্ગુજરાતી: રિવેર્વિએવ્தமிழ்: ரிவேர்விஏவ்తెలుగు: రివేర్విఏవ్ಕನ್ನಡ: ರಿವೇರ್ವಿಏವ್മലയാളം: രിവേർവിഏവ്සිංහල: රිවේර්විඒව්ไทย: ริเวรวิเอวქართული: რივერვაიევ中國: Riverview日本語: ㇼウェレウァイイェヴェ한국어: 리버비에브 |