Thời gian chính xác trong Richmond:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:50, Trăng lặn 21:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:18, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:27, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Virginia | |
City of Richmond | |
Richmond | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 37°33'14" N; Kinh độ: 77°27'37" W; DD: 37.5538, -77.4603; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 64; | |
Afrikaans: RichmondAzərbaycanca: RichmondBahasa Indonesia: RichmondDansk: RichmondDeutsch: RichmondEesti: RichmondEnglish: RichmondEspañol: RichmondFilipino: RichmondFrançaise: RichmondHrvatski: RichmondItaliano: RichmondLatviešu: RičmondaLietuvių: RičmondasMagyar: RichmondMelayu: RichmondNederlands: RichmondNorsk bokmål: RichmondOʻzbekcha: RichmondPolski: RichmondPortuguês: RichmondRomână: RichmondShqip: RichmondSlovenčina: RichmondSlovenščina: RichmondSuomi: RichmondSvenska: RichmondTiếng Việt: RichmondTürkçe: RichmondČeština: RichmondΕλληνικά: ΡίτσμοντБеларуская: РычмандБългарски: РичмъндКыргызча: РичмондМакедонски: РичмондМонгол: РичмондРусский: РичмондСрпски: РичмондТоҷикӣ: РичмондУкраїнська: РичмондҚазақша: РичмондՀայերեն: Ռիչմոնդעברית: ריצמונדاردو: ريتشموندالعربية: ريتشموندفارسی: ریچموندमराठी: रिचमंडहिन्दी: रिचमंडবাংলা: রিছ্মোন্দ্ગુજરાતી: રિછ્મોન્દ્தமிழ்: ரிச்மண்ட்తెలుగు: రిఛ్మోంద్ಕನ್ನಡ: ರಿಛ್ಮೋಂದ್മലയാളം: രിഛ്മോന്ദ്සිංහල: රිඡ්මොන්ද්ไทย: ริชมอนด์ქართული: რიჩმონდ中國: 里士满日本語: リッチモンド한국어: 리치먼드 | |