Thời gian chính xác trong Red Bank:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:18, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:50, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:48, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Nam Carolina | |
Quận Lexington | |
Red Bank | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 33°55'56" N; Kinh độ: 81°14'18" W; DD: 33.9321, -81.2384; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 104; | |
Afrikaans: Red BankAzərbaycanca: Red BankBahasa Indonesia: Red BankDansk: Red BankDeutsch: Red BankEesti: Red BankEnglish: Red BankEspañol: Red BankFilipino: Red BankFrançaise: Red BankHrvatski: Red BankItaliano: Red BancLatviešu: Red BankLietuvių: Red BankMagyar: Red BankMelayu: Red BankNederlands: Red BankNorsk bokmål: Red BankOʻzbekcha: Red BankPolski: Red BankPortuguês: Red BankRomână: Red BankShqip: Red BankSlovenčina: Red BankSlovenščina: Red BankSuomi: Red BankSvenska: Red BankTiếng Việt: Red BankTürkçe: Red BankČeština: Red BankΕλληνικά: Ρεδ ΒανκБеларуская: Рэд БанкБългарски: Ред БанкКыргызча: Ред БанкМакедонски: Ред БанкМонгол: Ред БанкРусский: Ред БанкСрпски: Ред БанкТоҷикӣ: Ред БанкУкраїнська: Ред БанкҚазақша: Ред БанкՀայերեն: Րեդ Բանկעברית: רד בנקاردو: ريد بانكالعربية: ريد بانكفارسی: رد بنکमराठी: रेद् बन्क्हिन्दी: रेड बॅंकবাংলা: রেদ্ বন্ক্ગુજરાતી: રેદ્ બન્ક્தமிழ்: ரேத் பன்க்తెలుగు: రేద్ బన్క్ಕನ್ನಡ: ರೇದ್ ಬನ್ಕ್മലയാളം: രേദ് ബൻക്සිංහල: රෙද් බන්ක්ไทย: เรท พันกქართული: რედ ბანკ中國: 雷德班克日本語: レッド・バンク한국어: 레드 뱅크 | |