Thời gian chính xác trong Ozona:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:44, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:51, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:44, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn 22:59, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:44, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:43, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:43, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:43, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:18, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:43, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:16, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Texas | |
Quận Crockett | |
Ozona | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 30°42'37" N; Kinh độ: 101°12'4" W; DD: 30.7102, -101.201; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 716; | |
Afrikaans: OzonaAzərbaycanca: OzonaBahasa Indonesia: OzonaDansk: OzonaDeutsch: OzonaEesti: OzonaEnglish: OzonaEspañol: OzonaFilipino: OzonaFrançaise: OzonaHrvatski: OzonaItaliano: OzonaLatviešu: OzonaLietuvių: OzonaMagyar: OzonaMelayu: OzonaNederlands: OzonaNorsk bokmål: OzonaOʻzbekcha: OzonaPolski: OzonaPortuguês: OzonaRomână: OzonaShqip: OzonaSlovenčina: OzonaSlovenščina: OzonaSuomi: OzonaSvenska: OzonaTiếng Việt: OzonaTürkçe: OzonaČeština: OzonaΕλληνικά: ΟζοναБеларуская: ОзонэйБългарски: ОзонейКыргызча: ОзонейМакедонски: ОзоњејМонгол: ОзонейРусский: ОзонейСрпски: ОзоњејТоҷикӣ: ОзонейУкраїнська: ОзонейҚазақша: ОзонейՀայերեն: Օզօնեյעברית: אֳזִוֹנֱיاردو: أوزوناالعربية: أوزونافارسی: أوزوناमराठी: ओज़ोनहिन्दी: ओज़ोनবাংলা: ওজ়োনગુજરાતી: ઓજ઼ોનதமிழ்: ஓஃஜோனతెలుగు: ఓజోనಕನ್ನಡ: ಓಜ಼ೋನമലയാളം: ഓജോനසිංහල: ඕජෝනไทย: โอโซนะქართული: ოზონეი中國: Ozona日本語: オゾナ한국어: 오조나 | |