Thời gian chính xác trong Oriskany:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:15, Trăng lặn 23:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:23, Trăng lặn 23:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:53, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:14, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:19, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tiểu bang New York | |
Quận Oneida | |
Oriskany | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°9'26" N; Kinh độ: 75°19'58" W; DD: 43.1573, -75.3327; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 131; | |
Afrikaans: OriskanyAzərbaycanca: OriskanyBahasa Indonesia: OriskanyDansk: OriskanyDeutsch: OriskanyEesti: OriskanyEnglish: OriskanyEspañol: OriskanyFilipino: OriskanyFrançaise: OriskanyHrvatski: OriskanyItaliano: OriskanyLatviešu: OriskanyLietuvių: OriskanyMagyar: OriskanyMelayu: OriskanyNederlands: OriskanyNorsk bokmål: OriskanyOʻzbekcha: OriskanyPolski: OriskanyPortuguês: OriskanyRomână: OriskanyShqip: OriskanySlovenčina: OriskanySlovenščina: OriskanySuomi: OriskanySvenska: OriskanyTiếng Việt: OriskanyTürkçe: OriskanyČeština: OriskanyΕλληνικά: ΟρισκανιБеларуская: ОріскейніБългарски: ОрискейниКыргызча: ОрискейниМакедонски: ОрискејњиМонгол: ОрискейниРусский: ОрискейниСрпски: ОрискејњиТоҷикӣ: ОрискейниУкраїнська: ОріскєйніҚазақша: ОрискейниՀայերեն: Օրիսկեյնիעברית: אֳרִיסקֱינִיاردو: اوريسكانيالعربية: اوريسكانيفارسی: اریسکنیमराठी: ओरिस्कन्य्हिन्दी: ओरिस्कन्य्বাংলা: ওরিস্কন্য্ગુજરાતી: ઓરિસ્કન્ય્தமிழ்: ஓரிஸ்கன்ய்తెలుగు: ఓరిస్కన్య్ಕನ್ನಡ: ಓರಿಸ್ಕನ್ಯ್മലയാളം: ഓരിസ്കന്യ്සිංහල: ඕරිස්කන්ය්ไทย: โอริสกันยქართული: ორისკეინი中國: Oriskany日本語: ヲㇼセケイニ한국어: 오리스카니 |