Thời gian chính xác trong New Holland:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:49, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:12, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:18, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:20, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:21, Trăng lặn 01:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Illinois | |
Quận Logan | |
New Holland | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°11'5" N; Kinh độ: 89°34'51" W; DD: 40.1848, -89.5809; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 169; | |
Afrikaans: New HollandAzərbaycanca: New HollandBahasa Indonesia: New HollandDansk: New HollandDeutsch: New HollandEesti: New HollandEnglish: New HollandEspañol: New HollandFilipino: New HollandFrançaise: New HollandHrvatski: New HollandItaliano: New HollandLatviešu: New HollandLietuvių: New HollandMagyar: New HollandMelayu: New HollandNederlands: New HollandNorsk bokmål: New HollandOʻzbekcha: New HollandPolski: New HollandPortuguês: New HollandRomână: New HollandShqip: New HollandSlovenčina: New HollandSlovenščina: New HollandSuomi: New HollandSvenska: New HollandTiếng Việt: New HollandTürkçe: New HollandČeština: New HollandΕλληνικά: Νευι ΧολιανδБеларуская: Нэв ХолландБългарски: Нев ХолландКыргызча: Нев ХолландМакедонски: Њев ХолландМонгол: Нев ХолландРусский: Нев ХолландСрпски: Њев ХолландТоҷикӣ: Нев ХолландУкраїнська: Нєв ХолландҚазақша: Нев ХолландՀայերեն: Նեվ Խօլլանդעברית: נֱו כִוֹללָנדاردو: نیوْ ہولَّنْدْالعربية: نو هولاندفارسی: نو هلندमराठी: नेव् होल्लन्द्हिन्दी: नेव् होल्लन्द्বাংলা: নেব্ হোল্লন্দ্ગુજરાતી: નેવ્ હોલ્લન્દ્தமிழ்: நேவ் ஹோல்லந்த்తెలుగు: నేవ్ హోల్లంద్ಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಹೋಲ್ಲಂದ್മലയാളം: നേവ് ഹോല്ലന്ദ്සිංහල: නේව් හෝල්ලන්ද්ไทย: เนวฺ โหลฺลนฺทฺქართული: Ნევ Ხოლლანდ中國: New Holland日本語: ネヴェ ㇹレランデ한국어: 느 홀란ㄷ |