Thời gian chính xác trong New Ellenton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 21:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:22, Trăng lặn 22:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:52, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Nam Carolina | |
Quận Aiken | |
New Ellenton | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 33°25'17" N; Kinh độ: 81°41'9" W; DD: 33.4215, -81.6857; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 125; | |
Afrikaans: New EllentonAzərbaycanca: New EllentonBahasa Indonesia: New EllentonDansk: New EllentonDeutsch: New EllentonEesti: New EllentonEnglish: New EllentonEspañol: New EllentonFilipino: New EllentonFrançaise: New EllentonHrvatski: New EllentonItaliano: New EllentonLatviešu: New EllentonLietuvių: New EllentonMagyar: New EllentonMelayu: New EllentonNederlands: New EllentonNorsk bokmål: New EllentonOʻzbekcha: New EllentonPolski: New EllentonPortuguês: New EllentonRomână: New EllentonShqip: New EllentonSlovenčina: New EllentonSlovenščina: New EllentonSuomi: New EllentonSvenska: New EllentonTiếng Việt: New EllentonTürkçe: New EllentonČeština: New EllentonΕλληνικά: Νευι ΕλιεντονБеларуская: Нью ІлентонБългарски: Нью ЪлентонКыргызча: Нью ИлентонМакедонски: Нју ИљентонМонгол: Нью ИлентонРусский: Нью ИлентонСрпски: Нју ИљентонТоҷикӣ: Нью ИлентонУкраїнська: Нью ІлєнтонҚазақша: Нью ИлентонՀայերեն: Նյու Իլենտօնעברית: ניוּ אִילֱנטִוֹנاردو: نو النتونالعربية: نو النتونفارسی: نو اللنتنमराठी: नेव् एल्लेन्तोन्हिन्दी: नेव् एल्लेन्तोन्বাংলা: নেব্ এল্লেন্তোন্ગુજરાતી: નેવ્ એલ્લેન્તોન્தமிழ்: நேவ் ஏல்லேந்தோன்తెలుగు: నేవ్ ఏల్లేంతోన్ಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಏಲ್ಲೇಂತೋನ್മലയാളം: നേവ് ഏല്ലേന്തോൻසිංහල: නේව් ඒල්ලේන්තෝන්ไทย: เนว เอลเลนโตนქართული: ნიუ ილენტონ中國: New Ellenton日本語: ン ユ イレンㇳン한국어: 네브 엘렌톤 |