Thời gian chính xác trong Mount Orab:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:10, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:30, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:55, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:57, Trăng lặn 02:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Brown | |
Mount Orab | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 39°1'39" N; Kinh độ: 83°55'11" W; DD: 39.0276, -83.9196; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 287; | |
Afrikaans: Mount OrabAzərbaycanca: Mount OrabBahasa Indonesia: Mount OrabDansk: Mount OrabDeutsch: Mount OrabEesti: Mount OrabEnglish: Mount OrabEspañol: Mount OrabFilipino: Mount OrabFrançaise: Mount OrabHrvatski: Mount OrabItaliano: Mount OrabLatviešu: Mount OrabLietuvių: Mount OrabMagyar: Mount OrabMelayu: Mount OrabNederlands: Mount OrabNorsk bokmål: Mount OrabOʻzbekcha: Mount OrabPolski: Mount OrabPortuguês: Mount OrabRomână: Mount OrabShqip: Mount OrabSlovenčina: Mount OrabSlovenščina: Mount OrabSuomi: Mount OrabSvenska: Mount OrabTiếng Việt: Mount OrabTürkçe: Mount OrabČeština: Mount OrabΕλληνικά: Μουντ ΟραβБеларуская: Моунт ОрэйбБългарски: Моунт ОрейбКыргызча: Моунт ОрейбМакедонски: Моунт ОрејбМонгол: Моунт ОрейбРусский: Моунт ОрейбСрпски: Моунт ОрејбТоҷикӣ: Моунт ОрейбУкраїнська: Моунт ОрейбҚазақша: Моунт ОрейбՀայերեն: Մօունտ Օրեյբעברית: מִוֹאוּנט אֳרֱיבּاردو: مونت اورابالعربية: مونت اورابفارسی: مونت اربमराठी: मोउन्त् ओरब्हिन्दी: मोउन्त् ओरब्বাংলা: মোউন্ত্ ওরব্ગુજરાતી: મોઉન્ત્ ઓરબ્தமிழ்: மொஉந்த் ஒரப்తెలుగు: మోఉంత్ ఓరబ్ಕನ್ನಡ: ಮೋಉಂತ್ ಓರಬ್മലയാളം: മോഉന്ത് ഓരബ്සිංහල: මෝඋන්ත් ඕරබ්ไทย: โมอุนต โอระพქართული: მოუნტ ორეიბ中國: Mount Orab日本語: モウンチェ ヲリェイベ한국어: 모운트 오라브 | |