Thời gian chính xác trong Mosinee:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 23:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:12, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Wisconsin | |
Quận Marathon | |
Mosinee | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°47'35" N; Kinh độ: 89°42'12" W; DD: 44.793, -89.7032; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 355; | |
Afrikaans: MosineeAzərbaycanca: MosineeBahasa Indonesia: MosineeDansk: MosineeDeutsch: MosineeEesti: MosineeEnglish: MosineeEspañol: MosineeFilipino: MosineeFrançaise: MosineeHrvatski: MosineeItaliano: MosineeLatviešu: MosineeLietuvių: MosineeMagyar: MosineeMelayu: MosineeNederlands: MosineeNorsk bokmål: MosineeOʻzbekcha: MosineePolski: MosineePortuguês: MosineeRomână: MosineeShqip: MosineeSlovenčina: MosineeSlovenščina: MosineeSuomi: MosineeSvenska: MosineeTiếng Việt: MosineeTürkçe: MosineeČeština: MosineeΕλληνικά: ΜοσινηБеларуская: МожайнээБългарски: МожайнееКыргызча: МожайнееМакедонски: МожајњејеМонгол: МожайнееРусский: МожайнееСрпски: МосиниТоҷикӣ: МожайнееУкраїнська: МожайнееҚазақша: МожайнееՀայերեն: Մօժայնեեעברית: מִוֹזָ׳ינֱאֱاردو: موسينيالعربية: موسينيفارسی: موسينيमराठी: मोसिनेएहिन्दी: मोसिनेएবাংলা: মোসিনেএગુજરાતી: મોસિનેએதமிழ்: மோஸினேஏతెలుగు: మోసినేఏಕನ್ನಡ: ಮೋಸಿನೇಏമലയാളം: മോസിനേഏසිංහල: මෝසිනේඒไทย: โมสินะเเอქართული: მოჟაინეე中國: Mosinee日本語: モザイネイェ한국어: 모시니 | |