Thời gian chính xác trong Morgantown:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 00:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:09, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:08, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Kentucky | |
Quận Butler | |
Morgantown | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 37°13'32" N; Kinh độ: 86°41'1" W; DD: 37.2256, -86.6836; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 172; | |
Afrikaans: MorgantownAzərbaycanca: MorgantownBahasa Indonesia: MorgantownDansk: MorgantownDeutsch: MorgantownEesti: MorgantownEnglish: MorgantownEspañol: MorgantownFilipino: MorgantownFrançaise: MorgantownHrvatski: MorgantownItaliano: MorgantownLatviešu: MorgantownLietuvių: MorgantownMagyar: MorgantownMelayu: MorgantownNederlands: MorgantownNorsk bokmål: MorgantownOʻzbekcha: MorgantownPolski: MorgantownPortuguês: MorgantownRomână: MorgantownShqip: MorgantownSlovenčina: MorgantownSlovenščina: MorgantownSuomi: MorgantownSvenska: MorgantownTiếng Việt: MorgantownTürkçe: MorgantownČeština: MorgantownΕλληνικά: ΜοργαντουινБеларуская: МоргэйнтоунБългарски: МоргейнтоунКыргызча: МоргантуанМакедонски: МоргејнтоунМонгол: МоргейнтоунРусский: МоргейнтоунСрпски: МоргантаунТоҷикӣ: МоргейнтоунУкраїнська: МорґейнтоунҚазақша: МоргантуанՀայերեն: Մօրգեյնտօունעברית: מִוֹרגֱינטִוֹאוּנاردو: مورغانتاونالعربية: مورغانتاونفارسی: مورغانتاونमराठी: मोर्गन्तोव्न्हिन्दी: मोर्गन्तोव्न्বাংলা: মোর্গন্তোব্ন্ગુજરાતી: મોર્ગન્તોવ્ન્தமிழ்: மொர்கந்தொவ்ன்తెలుగు: మోర్గంతోవ్న్ಕನ್ನಡ: ಮೋರ್ಗಂತೋವ್ನ್മലയാളം: മോർഗന്തോവ്ന്සිංහල: මෝර්ගන්තෝව්න්ไทย: โมรคันโตวนქართული: მორგეინტოუნ中國: 摩根城日本語: モレゲインㇳウン한국어: 모간토브느 | |