Thời gian chính xác trong Mineral:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:31, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:33, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:31, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Virginia | |
Quận Louisa | |
Mineral | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 38°0'39" N; Kinh độ: 77°54'31" W; DD: 38.0107, -77.9086; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 140; | |
Afrikaans: MineralAzərbaycanca: MineralBahasa Indonesia: MineralDansk: MineralDeutsch: MineralEesti: MineralEnglish: MineralEspañol: MineralFilipino: MineralFrançaise: MineralHrvatski: MineralItaliano: MineralLatviešu: MineralLietuvių: MineralMagyar: MineralMelayu: MineralNederlands: MineralNorsk bokmål: MineralOʻzbekcha: MineralPolski: MineralPortuguês: MineralRomână: MineralShqip: MineralSlovenčina: MineralSlovenščina: MineralSuomi: MineralSvenska: MineralTiếng Việt: MineralTürkçe: MineralČeština: MineralΕλληνικά: ΜινεραλБеларуская: МінералБългарски: МинералКыргызча: МинералМакедонски: МињералМонгол: МинералРусский: МинералСрпски: МинералТоҷикӣ: МинералУкраїнська: МінералиҚазақша: МинералՀայերեն: Միներալעברית: מִינֱרָלاردو: مينرالالعربية: مينرالفارسی: مینرالमराठी: मिनेरल्हिन्दी: खनिजবাংলা: মিনেরল্ગુજરાતી: મિનેરલ્தமிழ்: மினேரல்తెలుగు: మినేరల్ಕನ್ನಡ: ಮಿನೇರಲ್മലയാളം: മിനേരൽසිංහල: මිනෙරල්ไทย: มิเนระลქართული: მინერალ中國: 米纳勒尔日本語: ミネラル한국어: 미네랄 | |