Thời gian chính xác trong Middlebury:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:14, Trăng lặn 22:43, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:22, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 00:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:11, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Connecticut | |
Quận New Haven | |
Middlebury | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°31'40" N; Kinh độ: 73°7'39" W; DD: 41.5279, -73.1276; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 212; | |
Afrikaans: MiddleburyAzərbaycanca: MiddleburyBahasa Indonesia: MiddleburyDansk: MiddleburyDeutsch: MiddleburyEesti: MiddleburyEnglish: MiddleburyEspañol: MiddleburyFilipino: MiddleburyFrançaise: MiddleburyHrvatski: MiddleburyItaliano: MiddleburyLatviešu: MiddleburyLietuvių: MiddleburyMagyar: MiddleburyMelayu: MiddleburyNederlands: MiddleburyNorsk bokmål: MiddleburyOʻzbekcha: MiddleburyPolski: MiddleburyPortuguês: MiddleburyRomână: MiddleburyShqip: MiddleburySlovenčina: MiddleburySlovenščina: MiddleburySuomi: MiddleburySvenska: MiddleburyTiếng Việt: MiddleburyTürkçe: MiddleburyČeština: MiddleburyΕλληνικά: ΜιδδλεβυριБеларуская: МіддлебэріБългарски: МиддлебериКыргызча: МиддлбюриМакедонски: МиддљебериМонгол: МиддлебериРусский: МиддлебериСрпски: МиддљебериТоҷикӣ: МиддлебериУкраїнська: МіддлєберіҚазақша: МиддлбюриՀայերեն: Միդդլեբերիעברית: מִידדלֱבֱּרִיاردو: ميدلبوريالعربية: ميدلبوريفارسی: ميدلبوريमराठी: मिद्द्लेबुर्य्हिन्दी: मिद्द्लेबुर्य्বাংলা: মিদ্দ্লেবুর্য্ગુજરાતી: મિદ્દ્લેબુર્ય્தமிழ்: மித்த்லெபுர்ய்తెలుగు: మిద్ద్లేబుర్య్ಕನ್ನಡ: ಮಿದ್ದ್ಲೇಬುರ್ಯ್മലയാളം: മിദ്ദ്ലേബുര്യ്සිංහල: මිද්ද්ලේබුර්ය්ไทย: มิททเลพุรยქართული: მიდდლებერი中國: Middlebury日本語: ミデデレベㇼ한국어: 미드들레부리 | |