Thời gian chính xác trong Meadowbrook:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 21:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 22:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:49, Trăng lặn 23:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:12, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Alabama | |
Quận Shelby | |
Meadowbrook | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 33°24'8" N; Kinh độ: 86°41'48" W; DD: 33.4021, -86.6966; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 191; | |
Afrikaans: MeadowbrookAzərbaycanca: MeadovbrookBahasa Indonesia: MeadowbrookDansk: MeadowbrookDeutsch: MeadowbrookEesti: MeadowbrookEnglish: MeadowbrookEspañol: MeadowbrookFilipino: MeadowbrookFrançaise: MeadowbrookHrvatski: MeadowbrookItaliano: MeadovbroocLatviešu: MeadowbrookLietuvių: MeadowbrookMagyar: MeadowbrookMelayu: MeadowbrookNederlands: MeadowbrookNorsk bokmål: MeadowbrookOʻzbekcha: MeadovbrookPolski: MeadowbrookPortuguês: MeadowbrookRomână: MeadowbrookShqip: MeadovbrookSlovenčina: MeadowbrookSlovenščina: MeadowbrookSuomi: MeadowbrookSvenska: MeadowbrookTiếng Việt: MeadowbrookTürkçe: MeadovbrookČeština: MeadowbrookΕλληνικά: ΜεαδουιβροοκБеларуская: МедоубрукБългарски: МедоубрукКыргызча: МедоубрукМакедонски: МедоубрукМонгол: МедоубрукРусский: МедоубрукСрпски: МедоубрукТоҷикӣ: МедоубрукУкраїнська: МідовбрукҚазақша: МедоубрукՀայերեն: Մեդօուբրուկעברית: מֱדִוֹאוּבּרִוּקاردو: ميدوبروكالعربية: ميدوبروكفارسی: مدوبروکमराठी: मेअदोव्ब्रोओक्हिन्दी: मेडोब्र्कবাংলা: মেঅদোব্ব্রোওক্ગુજરાતી: મેઅદોવ્બ્રોઓક્தமிழ்: மேஅதோவ்ப்ரோஓக்తెలుగు: మేఅదోవ్బ్రోఓక్ಕನ್ನಡ: ಮೇಅದೋವ್ಬ್ರೋಓಕ್മലയാളം: മേഅദോവ്ബ്രോഓക്සිංහල: මෙඅදොව්බ්රොඔක්ไทย: เมอะโทวพระโโอกქართული: მედოუბრუკ中國: 梅多布鲁克日本語: メッドーブルック한국어: 미도우브룩 |