Thời gian chính xác trong Madison:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:06, Trăng lặn 21:58, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:12, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:24, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tây Virginia | |
Quận Boone | |
Madison | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 38°4'2" N; Kinh độ: 81°49'9" W; DD: 38.0671, -81.8193; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 214; | |
Afrikaans: MadisonAzərbaycanca: MadisonBahasa Indonesia: MadisonDansk: MadisonDeutsch: MadisonEesti: MadisonEnglish: MadisonEspañol: MadisonFilipino: MadisonFrançaise: MadisonHrvatski: MadisonItaliano: MadisonLatviešu: MadisonLietuvių: MadisonMagyar: MadisonMelayu: MadisonNederlands: MadisonNorsk bokmål: MadisonOʻzbekcha: MadisonPolski: MadisonPortuguês: MadisonRomână: MadisonShqip: MadisonSlovenčina: MadisonSlovenščina: MadisonSuomi: MadisonSvenska: MadisonTiếng Việt: MadisonTürkçe: MadisonČeština: MadisonΕλληνικά: ΜαδισονБеларуская: МэдісонБългарски: МедисонКыргызча: МэдисонМакедонски: МедисонМонгол: МэдисонРусский: МэдисонСрпски: МедисонТоҷикӣ: МэдисонУкраїнська: МедісонҚазақша: МэдисонՀայերեն: Մէդիսօնעברית: מֱדִיסִוֹנاردو: ماديسونالعربية: ماديسونفارسی: ماديسونमराठी: मदिसोन्हिन्दी: मदिसोन्বাংলা: মদিসোন্ગુજરાતી: મદિસોન્தமிழ்: மதிஸொன்తెలుగు: మదిసోన్ಕನ್ನಡ: ಮದಿಸೋನ್മലയാളം: മദിസോൻසිංහල: මදිසෝන්ไทย: มะทิโสนქართული: მედისონ中國: Madison日本語: メディソン한국어: 마디손 | |