Thời gian chính xác trong Lyndon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:31, Trăng lặn 23:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:17, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:20, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:22, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Illinois | |
Quận Whiteside | |
Lyndon | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°43'3" N; Kinh độ: 89°55'33" W; DD: 41.7175, -89.9259; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 187; | |
Afrikaans: LyndonAzərbaycanca: LyndonBahasa Indonesia: LyndonDansk: LyndonDeutsch: LyndonEesti: LyndonEnglish: LyndonEspañol: LyndonFilipino: LyndonFrançaise: LyndonHrvatski: LyndonItaliano: LyndonLatviešu: LyndonLietuvių: LyndonMagyar: LyndonMelayu: LyndonNederlands: LyndonNorsk bokmål: LyndonOʻzbekcha: LyndonPolski: LyndonPortuguês: LyndonRomână: LyndonShqip: LyndonSlovenčina: LyndonSlovenščina: LyndonSuomi: LyndonSvenska: LyndonTiếng Việt: LyndonTürkçe: LyndonČeština: LyndonΕλληνικά: ΛινδονБеларуская: ЛіндонБългарски: ЛиндонКыргызча: ЛиндонМакедонски: ЉиндонМонгол: ЛиндонРусский: ЛиндонСрпски: ЉиндонТоҷикӣ: ЛиндонУкраїнська: ЛіндонҚазақша: ЛиндонՀայերեն: Լինդօնעברית: לִינדִוֹנاردو: ليندونالعربية: ليندونفارسی: لیندنमराठी: ल्य्न्दोन्हिन्दी: ल्य्न्दोन्বাংলা: ল্য্ন্দোন্ગુજરાતી: લ્ય્ન્દોન્தமிழ்: ல்ய்ந்தொன்తెలుగు: ల్య్న్దోన్ಕನ್ನಡ: ಲ್ಯ್ನ್ದೋನ್മലയാളം: ല്യ്ന്ദോൻසිංහල: ල්ය්න්දෝන්ไทย: ลยนโทนქართული: ლინდონ中國: Lyndon日本語: リンドン한국어: 린돈 |