Thời gian chính xác trong Limington:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:32, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:45, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:02, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Maine | |
Quận York | |
Limington | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°43'54" N; Kinh độ: 70°42'39" W; DD: 43.7317, -70.7109; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 147; | |
Afrikaans: LimingtonAzərbaycanca: LimingtonBahasa Indonesia: LimingtonDansk: LimingtonDeutsch: LimingtonEesti: LimingtonEnglish: LimingtonEspañol: LimingtonFilipino: LimingtonFrançaise: LimingtonHrvatski: LimingtonItaliano: LimingtonLatviešu: LimingtonLietuvių: LimingtonMagyar: LimingtonMelayu: LimingtonNederlands: LimingtonNorsk bokmål: LimingtonOʻzbekcha: LimingtonPolski: LimingtonPortuguês: LimingtonRomână: LimingtonShqip: LimingtonSlovenčina: LimingtonSlovenščina: LimingtonSuomi: LimingtonSvenska: LimingtonTiếng Việt: LimingtonTürkçe: LimingtonČeština: LimingtonΕλληνικά: ΛιμινγτονБеларуская: ЛімінгтонБългарски: ЛимингтонКыргызча: ЛимингтонМакедонски: ЉимингтонМонгол: ЛимингтонРусский: ЛимингтонСрпски: ЉимингтонТоҷикӣ: ЛимингтонУкраїнська: ЛімінґтонҚазақша: ЛимингтонՀայերեն: Լիմինգտօնעברית: לִימִינגטִוֹנاردو: ليمينغتونالعربية: ليمينغتونفارسی: لیمینگتنमराठी: लिमिन्ग्तोन्हिन्दी: लिमिन्ग्तोन्বাংলা: লিমিন্গ্তোন্ગુજરાતી: લિમિન્ગ્તોન્தமிழ்: லிமின்க்தொன்తెలుగు: లిమిన్గ్తోన్ಕನ್ನಡ: ಲಿಮಿನ್ಗ್ತೋನ್മലയാളം: ലിമിൻഗ്തോൻසිංහල: ලිමින්ග්තෝන්ไทย: ลิมินคโตนქართული: ლიმინგტონ中國: Limington日本語: リミンゲㇳン한국어: 리밍톤 |