Thời gian chính xác trong Lehighton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 23:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:12, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:18, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:22, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Pennsylvania | |
Quận Carbon | |
Lehighton | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°50'1" N; Kinh độ: 75°42'50" W; DD: 40.8337, -75.7138; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 174; | |
Afrikaans: LehightonAzərbaycanca: LehightonBahasa Indonesia: LehightonDansk: LehightonDeutsch: LehightonEesti: LehightonEnglish: LehightonEspañol: LehightonFilipino: LehightonFrançaise: LehightonHrvatski: LehightonItaliano: LehightonLatviešu: LehightonLietuvių: LehightonMagyar: LehightonMelayu: LehightonNederlands: LehightonNorsk bokmål: LehightonOʻzbekcha: LehightonPolski: LehightonPortuguês: LehightonRomână: LehightonShqip: LehightonSlovenčina: LehightonSlovenščina: LehightonSuomi: LehightonSvenska: LehightonTiếng Việt: LehightonTürkçe: LehightonČeština: LehightonΕλληνικά: ΛεχιγτονБеларуская: ЛехайтонБългарски: ЛехайтонКыргызча: ЛехайтонМакедонски: ЉехајтонМонгол: ЛехайтонРусский: ЛехайтонСрпски: ЛихајтонТоҷикӣ: ЛехайтонУкраїнська: ЛєхайтонҚазақша: ЛехайтонՀայերեն: Լեխայտօնעברית: לֱכָיטִוֹנاردو: لهيفتونالعربية: لهيفتونفارسی: لهیقتنमराठी: लेहिघ्तोन्हिन्दी: लेहिघ्तोन्বাংলা: লেহিঘ্তোন্ગુજરાતી: લેહિઘ્તોન્தமிழ்: லெஹிக்தொன்తెలుగు: లేహిఘ్తోన్ಕನ್ನಡ: ಲೇಹಿಘ್ತೋನ್മലയാളം: ലേഹിഘ്തോൻසිංහල: ලේහිඝ්තෝන්ไทย: เลหิฆโตนქართული: ლეხაიტონ中國: Lehighton日本語: レㇵイㇳン한국어: 레히그흐톤 | |