Thời gian chính xác trong Lancaster:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:51, Trăng lặn 02:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Fairfield | |
Lancaster | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 39°42'49" N; Kinh độ: 82°35'57" W; DD: 39.7137, -82.5993; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 268; | |
Afrikaans: LancasterAzərbaycanca: LancasterBahasa Indonesia: LancasterDansk: LancasterDeutsch: LancasterEesti: LancasterEnglish: LancasterEspañol: LancasterFilipino: LancasterFrançaise: LancasterHrvatski: LancasterItaliano: LancasterLatviešu: LancasterLietuvių: LancasterMagyar: LancasterMelayu: LancasterNederlands: LancasterNorsk bokmål: LancasterOʻzbekcha: LancasterPolski: LancasterPortuguês: LancasterRomână: LancasterShqip: LancasterSlovenčina: LancasterSlovenščina: LancasterSuomi: LancasterSvenska: LancasterTiếng Việt: LancasterTürkçe: LancasterČeština: LancasterΕλληνικά: ΛανκάστερБеларуская: ЛанкасцерБългарски: ЛанкастърКыргызча: ЛанкастерМакедонски: ЛанкастерМонгол: ЛанкастерРусский: ЛанкастерСрпски: ЛанкастерТоҷикӣ: ЛанкастерУкраїнська: ЛанкастерҚазақша: ЛанкастэрՀայերեն: Լանկաստերעברית: לנקסטרاردو: لانكاسترالعربية: لانكسترفارسی: لان کاسترमराठी: लन्चस्तेर्हिन्दी: लेंचेस्टरবাংলা: লন্চস্তের্ગુજરાતી: લન્ચસ્તેર્தமிழ்: லன்சஸ்தேர்తెలుగు: లన్చస్తేర్ಕನ್ನಡ: ಲನ್ಚಸ್ತೇರ್മലയാളം: ലൻചസ്തേർසිංහල: ලැන්කැස්ටර්ไทย: แลนแคสเตอร์ქართული: ლანკასტერ中國: 兰开斯特日本語: ランキスター한국어: 랭커스터 | |