Thời gian chính xác trong Lamy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:24, Trăng lặn 18:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:05, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 21:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:55, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:03, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
New Mexico | |
Quận Santa Fe | |
Lamy | |
America/Denver, GMT -6. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°28'53" N; Kinh độ: 105°52'48" W; DD: 35.4814, -105.88; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1976; | |
Afrikaans: LamyAzərbaycanca: LamyBahasa Indonesia: LamyDansk: LamyDeutsch: LamyEesti: LamyEnglish: LamyEspañol: LamyFilipino: LamyFrançaise: LamyHrvatski: LamyItaliano: LamyLatviešu: LamyLietuvių: LamyMagyar: LamyMelayu: LamyNederlands: LamyNorsk bokmål: LamyOʻzbekcha: LamyPolski: LamyPortuguês: LamyRomână: LamyShqip: LamySlovenčina: LamySlovenščina: LamySuomi: LamySvenska: LamyTiếng Việt: LamyTürkçe: LamyČeština: LamyΕλληνικά: ΛαμιБеларуская: ЛейміБългарски: ЛеймиКыргызча: ЛеймиМакедонски: ЉејмиМонгол: ЛеймиРусский: ЛеймиСрпски: ЉејмиТоҷикӣ: ЛеймиУкраїнська: ЛєйміҚазақша: ЛеймиՀայերեն: Լեյմիעברית: לֱימִיاردو: لَمْیْالعربية: لاميفارسی: لمیमराठी: लम्य्हिन्दी: लम्य्বাংলা: লম্য্ગુજરાતી: લમ્ય્தமிழ்: லம்ய்తెలుగు: లమ్య్ಕನ್ನಡ: ಲಮ್ಯ್മലയാളം: ലമ്യ്සිංහල: ලම්ය්ไทย: ลมฺยฺქართული: Ლეიმი中國: Lamy日本語: レイミ한국어: 라미 |