Thời gian chính xác trong Kokomo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:34, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:05, Trăng lặn 02:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:06, Trăng lặn 02:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Indiana | |
Quận Howard | |
Kokomo | |
America/Indiana/Indianapolis, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°29'11" N; Kinh độ: 86°8'1" W; DD: 40.4864, -86.1336; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 247; | |
Afrikaans: KokomoAzərbaycanca: KokomoBahasa Indonesia: KokomoDansk: KokomoDeutsch: KokomoEesti: KokomoEnglish: KokomoEspañol: KokomoFilipino: KokomoFrançaise: KokomoHrvatski: KokomoItaliano: CocomoLatviešu: KokomoLietuvių: KokomoMagyar: KokomoMelayu: KokomoNederlands: KokomoNorsk bokmål: KokomoOʻzbekcha: KokomoPolski: KokomoPortuguês: KokomoRomână: KokomoShqip: KokomoSlovenčina: KokomoSlovenščina: KokomoSuomi: KokomoSvenska: KokomoTiếng Việt: KokomoTürkçe: KokomoČeština: KokomoΕλληνικά: ΚόκομοБеларуская: КокомоБългарски: КокомоКыргызча: КокомоМакедонски: КокомоМонгол: КокомоРусский: КокомоСрпски: КокомоТоҷикӣ: КокомоУкраїнська: КокомоҚазақша: КокомоՀայերեն: Կօկօմօעברית: קוקומוاردو: كوكوموالعربية: كوكوموفارسی: کوکوموमराठी: कोकोमोहिन्दी: कोकोमोবাংলা: কোকোমোગુજરાતી: કોકોમોதமிழ்: கோகோமோతెలుగు: కోకోమోಕನ್ನಡ: ಕೋಕೋಮೋമലയാളം: കോകോമോසිංහල: කොකොමෝไทย: โคโคโมქართული: კოკომო中國: 科科莫日本語: ココモ한국어: 코코모 | |