Thời gian chính xác trong Kingsley:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 01:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:04, Trăng lặn 02:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:04, Trăng lặn 02:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Kentucky | |
Quận Jefferson | |
Kingsley | |
America/Kentucky/Louisville, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 38°13'15" N; Kinh độ: 85°40'19" W; DD: 38.2209, -85.6719; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 163; | |
Afrikaans: KingsleyAzərbaycanca: KingsleyBahasa Indonesia: KingsleyDansk: KingsleyDeutsch: KingsleyEesti: KingsleyEnglish: KingsleyEspañol: KingsleyFilipino: KingsleyFrançaise: KingsleyHrvatski: KingsleyItaliano: KingsleyLatviešu: KingsleyLietuvių: KingsleyMagyar: KingsleyMelayu: KingsleyNederlands: KingsleyNorsk bokmål: KingsleyOʻzbekcha: KingsleyPolski: KingsleyPortuguês: KingsleyRomână: KingsleyShqip: KingsleySlovenčina: KingsleySlovenščina: KingsleySuomi: KingsleySvenska: KingsleyTiếng Việt: KingsleyTürkçe: KingsleyČeština: KingsleyΕλληνικά: ΚινγσλειБеларуская: КінгслеіБългарски: КингслеиКыргызча: КингслейМакедонски: КингсљеиМонгол: КингслеиРусский: КингслеиСрпски: КингслиТоҷикӣ: КингслеиУкраїнська: КінґслєїҚазақша: КингслейՀայերեն: Կինգսլեիעברית: קִינגסלֱאִיاردو: كينغسليالعربية: كينغسليفارسی: كينغسليमराठी: किन्ग्स्लेय्हिन्दी: किन्ग्स्लेय्বাংলা: কিন্গ্স্লেয়্ગુજરાતી: કિન્ગ્સ્લેય્தமிழ்: கின்க்ஸ்லேய்తెలుగు: కిన్గ్స్లేయ్ಕನ್ನಡ: ಕಿನ್ಗ್ಸ್ಲೇಯ್മലയാളം: കിൻഗ്സ്ലേയ്සිංහල: කින්ග්ස්ලේය්ไทย: กินฺคฺเสฺลยฺქართული: Კინგსლეი中國: 金斯利日本語: キンゲセレイ한국어: 킹세레이 | |