Thời gian chính xác trong Kaunakakai:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn 21:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 22:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 23:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +26 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Hawaii | |
Quận Maui | |
Kaunakakai | |
Pacific/Honolulu, GMT -10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 21°5'37" N; Kinh độ: 157°1'34" W; DD: 21.0936, -157.026; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: KaunakakaiAzərbaycanca: KaunakakaiBahasa Indonesia: KaunakakaiDansk: KaunakakaiDeutsch: KaunakakaiEesti: KaunakakaiEnglish: KaunakakaiEspañol: KaunakakaiFilipino: KaunakakaiFrançaise: KaunakakaiHrvatski: KaunakakaiItaliano: KaunakakaiLatviešu: KaunakakaiLietuvių: KaunakakaiMagyar: KaunakakaiMelayu: KaunakakaiNederlands: KaunakakaiNorsk bokmål: KaunakakaiOʻzbekcha: KaunakakaiPolski: KaunakakaiPortuguês: KaunakakaiRomână: KaunakakaiShqip: KaunakakaiSlovenčina: KaunakakaiSlovenščina: KaunakakaiSuomi: KaunakakaiSvenska: KaunakakaiTiếng Việt: KaunakakaiTürkçe: KaunakakaiČeština: KaunakakaiΕλληνικά: ΚαυνακακαιБеларуская: КонэйкейкейБългарски: КонейкейкейКыргызча: КонейкейкейМакедонски: КоњејкејкејМонгол: КонейкейкейРусский: КонейкейкейСрпски: КоњејкејкејТоҷикӣ: КонейкейкейУкраїнська: КонейкєйкєйҚазақша: КонейкейкейՀայերեն: Կօնեյկեյկեյעברית: קִוֹנֱיקֱיקֱיاردو: كاوناكاكايالعربية: كاوناكاكايفارسی: کونککیमराठी: कौनककैहिन्दी: कौनककैবাংলা: কৌনককৈગુજરાતી: કૌનકકૈதமிழ்: கௌனககைతెలుగు: కౌనకకైಕನ್ನಡ: ಕೌನಕಕೈമലയാളം: കൗനകകൈසිංහල: කෞනකකෛไทย: เกานะกะไกქართული: კონეიკეიკეი中國: Kaunakakai日本語: コ ネイケイケイ한국어: 카우나카카이 | |