Thời gian chính xác trong Jennings:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:32, Trăng lặn 05:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:34, Trăng lặn 05:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:34, Trăng lặn 06:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:27, Trăng lặn 07:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:15, Trăng lặn 09:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:55, Trăng lặn 10:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Missouri | |
Saint Louis County | |
Jennings | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 38°43'9" N; Kinh độ: 90°15'37" W; DD: 38.7192, -90.2604; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 158; | |
Afrikaans: JenningsAzərbaycanca: JenningsBahasa Indonesia: JenningsDansk: JenningsDeutsch: JenningsEesti: JenningsEnglish: JenningsEspañol: JenningsFilipino: JenningsFrançaise: JenningsHrvatski: JenningsItaliano: GenningsLatviešu: JenningsLietuvių: JenningsMagyar: JenningsMelayu: JenningsNederlands: JenningsNorsk bokmål: JenningsOʻzbekcha: JenningsPolski: JenningsPortuguês: JenningsRomână: JenningsShqip: JenningsSlovenčina: JenningsSlovenščina: JenningsSuomi: JenningsSvenska: JenningsTiếng Việt: JenningsTürkçe: JenningsČeština: JenningsΕλληνικά: ΓεννινγσБеларуская: ДжэннігсБългарски: ДжъннигсКыргызча: ДженнигсМакедонски: ЃенњигсМонгол: ДженнигсРусский: ДженнигсСрпски: ЏенингсТоҷикӣ: ДженнигсУкраїнська: ДженніґсҚазақша: ДжэннингсՀայերեն: Ջեննիգսעברית: דזֱ׳ננִיגסاردو: جينينغزالعربية: جينينغزفارسی: جنینگزमराठी: जेन्निन्ग्स्हिन्दी: जेन्निंग्सবাংলা: জেন্নিন্গ্স্ગુજરાતી: જેન્નિન્ગ્સ્தமிழ்: ஜேன்னின்க்ஸ்తెలుగు: జేన్నిన్గ్స్ಕನ್ನಡ: ಜೇನ್ನಿನ್ಗ್ಸ್മലയാളം: ജേന്നിൻഗ്സ്සිංහල: ජෙන්නින්ග්ස්ไทย: เชนนินคสქართული: დჟენნიგს中國: 詹宁斯日本語: ジェニングス한국어: 제닝스 | |