Thời gian chính xác trong Hopkinton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:38, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:50, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:06, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
New Hampshire | |
Quận Merrimack | |
Hopkinton | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°11'29" N; Kinh độ: 71°40'31" W; DD: 43.1915, -71.6753; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 154; | |
Afrikaans: HopkintonAzərbaycanca: HopkintonBahasa Indonesia: HopkintonDansk: HopkintonDeutsch: HopkintonEesti: HopkintonEnglish: HopkintonEspañol: HopkintonFilipino: HopkintonFrançaise: HopkintonHrvatski: HopkintonItaliano: HopkintonLatviešu: HopkintonLietuvių: HopkintonMagyar: HopkintonMelayu: HopkintonNederlands: HopkintonNorsk bokmål: HopkintonOʻzbekcha: HopkintonPolski: HopkintonPortuguês: HopkintonRomână: HopkintonShqip: HopkintonSlovenčina: HopkintonSlovenščina: HopkintonSuomi: HopkintonSvenska: HopkintonTiếng Việt: HopkintonTürkçe: HopkintonČeština: HopkintonΕλληνικά: ΧοπκιντονБеларуская: ХопкінтонБългарски: ХопкинтонКыргызча: ХопкинтонМакедонски: ХопкинтонМонгол: ХопкинтонРусский: ХопкинтонСрпски: ХопкинтонТоҷикӣ: ХопкинтонУкраїнська: ХопкінтонҚазақша: ХопкинтонՀայերեն: Խօպկինտօնעברית: כִוֹפּקִינטִוֹנاردو: هوبكينتونالعربية: هوبكينتونفارسی: هوبكينتونमराठी: होप्किन्तोन्हिन्दी: होप्किन्तोन्বাংলা: হোপ্কিন্তোন্ગુજરાતી: હોપ્કિન્તોન્தமிழ்: ஹோப்கிந்தோன்తెలుగు: హోప్కింతోన్ಕನ್ನಡ: ಹೋಪ್ಕಿಂತೋನ್മലയാളം: ഹോപ്കിന്തോൻසිංහල: හෝප්කින්තෝන්ไทย: โหปกินโตนქართული: ხოპკინტონ中國: Hopkinton日本語: ㇹペキンㇳン한국어: 홉킨톤 | |