Thời gian chính xác trong Hadar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:53, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 01:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:52, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Nebraska | |
Quận Pierce | |
Hadar | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°6'18" N; Kinh độ: 97°26'57" W; DD: 42.105, -97.4492; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 473; | |
Afrikaans: HadarAzərbaycanca: HadarBahasa Indonesia: HadarDansk: HadarDeutsch: HadarEesti: HadarEnglish: HadarEspañol: HadarFilipino: HadarFrançaise: HadarHrvatski: HadarItaliano: HadarLatviešu: HadarLietuvių: HadarMagyar: HadarMelayu: HadarNederlands: HadarNorsk bokmål: HadarOʻzbekcha: HadarPolski: HadarPortuguês: HadarRomână: HadarShqip: HadarSlovenčina: HadarSlovenščina: HadarSuomi: HadarSvenska: HadarTiếng Việt: HadarTürkçe: HadarČeština: HadarΕλληνικά: ΧαδαρБеларуская: ХадарБългарски: ХадарКыргызча: ХадарМакедонски: ХадарМонгол: ХадарРусский: ХадарСрпски: ХадарТоҷикӣ: ХадарУкраїнська: ХадарҚазақша: ХадарՀայերեն: Խադարעברית: כָדָרاردو: ہَدَرْالعربية: هادارفارسی: هدرमराठी: हदर्हिन्दी: हदर्বাংলা: হদর্ગુજરાતી: હદર્தமிழ்: ஹதர்తెలుగు: హదర్ಕನ್ನಡ: ಹದರ್മലയാളം: ഹദർසිංහල: හදර්ไทย: หทรฺქართული: Ხადარ中國: Hadar日本語: ㇵダレ한국어: 하다ㄹ |