Thời gian chính xác trong Grifton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:24, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:31, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:32, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:32, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:29, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Bắc Carolina | |
Quận Pitt | |
Grifton | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°22'22" N; Kinh độ: 77°26'15" W; DD: 35.3727, -77.4375; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: GriftonAzərbaycanca: GriftonBahasa Indonesia: GriftonDansk: GriftonDeutsch: GriftonEesti: GriftonEnglish: GriftonEspañol: GriftonFilipino: GriftonFrançaise: GriftonHrvatski: GriftonItaliano: GriftonLatviešu: GriftonLietuvių: GriftonMagyar: GriftonMelayu: GriftonNederlands: GriftonNorsk bokmål: GriftonOʻzbekcha: GriftonPolski: GriftonPortuguês: GriftonRomână: GriftonShqip: GriftonSlovenčina: GriftonSlovenščina: GriftonSuomi: GriftonSvenska: GriftonTiếng Việt: GriftonTürkçe: GriftonČeština: GriftonΕλληνικά: ΓριφτονБеларуская: ГріфтонБългарски: ГрифтонКыргызча: ГрифтонМакедонски: ГрифтонМонгол: ГрифтонРусский: ГрифтонСрпски: ГрифтонТоҷикӣ: ГрифтонУкраїнська: ҐріфтонҚазақша: ГрифтонՀայերեն: Գրիֆտօնעברית: גרִיפטִוֹנاردو: غريفتونالعربية: غريفتونفارسی: گریفتنमराठी: ग्रिफ़्तोन्हिन्दी: ग्रिफ़्तोन्বাংলা: গ্রিফ়্তোন্ગુજરાતી: ગ્રિફ઼્તોન્தமிழ்: க்ரிஃப்தொன்తెలుగు: గ్రిఫ్తోన్ಕನ್ನಡ: ಗ್ರಿಫ಼್ತೋನ್മലയാളം: ഗ്രിഫ്തോൻසිංහල: ග්රිෆ්තෝන්ไทย: คริฟโตนქართული: გრიპჰტონ中國: Grifton日本語: ゲㇼフェㇳン한국어: 그리프톤 | |