Thời gian chính xác trong Giddings:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:29, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 20:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:35, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 22:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Texas | |
Quận Lee | |
Giddings | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 30°10'58" N; Kinh độ: 96°56'11" W; DD: 30.1827, -96.9364; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 154; | |
Afrikaans: GiddingsAzərbaycanca: GiddingsBahasa Indonesia: GiddingsDansk: GiddingsDeutsch: GiddingsEesti: GiddingsEnglish: GiddingsEspañol: GiddingsFilipino: GiddingsFrançaise: GiddingsHrvatski: GiddingsItaliano: GiddingsLatviešu: GiddingsLietuvių: GiddingsMagyar: GiddingsMelayu: GiddingsNederlands: GiddingsNorsk bokmål: GiddingsOʻzbekcha: GiddingsPolski: GiddingsPortuguês: GiddingsRomână: GiddingsShqip: GiddingsSlovenčina: GiddingsSlovenščina: GiddingsSuomi: GiddingsSvenska: GiddingsTiếng Việt: GiddingsTürkçe: GiddingsČeština: GiddingsΕλληνικά: ΓιδδινγσБеларуская: ДжыддінгсБългарски: ДжиддингсКыргызча: ДжиддингсМакедонски: ЃиддингсМонгол: ДжиддингсРусский: ДжиддингсСрпски: ГидингсТоҷикӣ: ДжиддингсУкраїнська: ДжиддінґсҚазақша: ДжиддингсՀայերեն: Ջիդդինգսעברית: דזִ׳ידדִינגסاردو: غيدينغزالعربية: غيدينغزفارسی: غيدينغزमराठी: गिद्दिन्ग्स्हिन्दी: गिद्दिन्ग्स्বাংলা: গিদ্দিন্গ্স্ગુજરાતી: ગિદ્દિન્ગ્સ્தமிழ்: கித்தின்க்ஸ்తెలుగు: గిద్దిన్గ్స్ಕನ್ನಡ: ಗಿದ್ದಿನ್ಗ್ಸ್മലയാളം: ഗിദ്ദിൻഗ്സ്සිංහල: ගිද්දින්ග්ස්ไทย: คิททินคสქართული: დჟიდდინგს中國: 吉丁斯日本語: ジデディンゲセ한국어: 기드딩스 | |